Git có thể khiến nhiều người cảm thấy khó hiểu, nhưng nếu bạn nắm rõ các lệnh cơ bản, mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều! Là một hệ thống quản lý phiên bản mạnh mẽ và phổ biến nhất hiện nay. Dưới đây là danh sách 25 lệnh Git quan trọng giúp bạn làm chủ Git trong quá trình làm việc với mã nguồn:
🔍 1. git diff
Hiển thị sự khác biệt giữa các file đã chỉnh sửa nhưng chưa được đưa vào staging area.
✅ 2. git commit -a -m "commit message"
Tự động thêm và commit tất cả các file đã được Git theo dõi kèm thông điệp.
📋 3. git status
Xem trạng thái hiện tại của thư mục làm việc và staging area (đã thay đổi, chưa commit...).
➕ 4. git add file_path
Thêm một file cụ thể vào staging area để chuẩn bị commit.
🌿 5. git checkout -b branch_name
Tạo mới và đồng thời chuyển sang nhánh mới.
🔄 6. git checkout branch_name
Chuyển sang một nhánh đã tồn tại.
✏️ 7. git commit --amend
Chỉnh sửa hoặc cập nhật nội dung commit gần nhất.
🚀 8. git push origin branch_name
Đẩy nhánh hiện tại lên remote (thường là GitHub, GitLab...).
🔄 9. git pull
Tải và hợp nhất thay đổi mới nhất từ remote về local.
🧩 10. git rebase -i
Rebase theo cách tương tác, dùng để chỉnh sửa, gộp, xóa commit một cách linh hoạt.
📥 11. git clone
Tạo bản sao cục bộ của một repository từ remote server.
🔗 12. git merge
Hợp nhất nhánh này vào nhánh hiện tại.
📊 13. git log --stat
Xem lịch sử commit kèm thống kê số dòng thay đổi ở mỗi file.
💾 14. git stash
Lưu tạm thời các thay đổi chưa commit để dọn dẹp workspace.
🔄 15. git stash pop
Áp dụng lại các thay đổi đã stash và xóa stash khỏi danh sách.
🔍 16. git show commit_id
Xem chi tiết nội dung của một commit cụ thể.
⏪ 17. git reset HEAD~1
Quay lại commit trước đó, giữ nguyên file đã thay đổi.
📦 18. git format-patch -1 commit_id
Tạo file patch (.patch) từ một commit cụ thể.
📥 19. git apply patch_file_name
Áp dụng thay đổi từ một file patch vào mã nguồn hiện tại.
🗑️ 20. git branch -D branch_name
Xóa nhánh một cách mạnh mẽ (bỏ qua cảnh báo nếu chưa merge).
⏮️ 21. git reset
Di chuyển HEAD và tham chiếu nhánh, có thể giữ hoặc bỏ thay đổi tùy tùy chọn.
🔁 22. git revert
Hoàn tác một commit bằng cách tạo ra một commit mới đảo ngược nội dung.
🍒 23. git cherry-pick commit_id
Lấy một commit cụ thể từ nhánh khác và áp dụng vào nhánh hiện tại.
🌱 24. git branch
Hiển thị danh sách tất cả các nhánh cục bộ.
💣 25. git reset --hard
Khôi phục hoàn toàn về trạng thái của commit chỉ định, xóa mọi thay đổi chưa commit.
✨ Kết luận
Dù bạn mới bắt đầu học Git hay đã làm việc chuyên sâu, việc nắm vững các lệnh này sẽ giúp bạn quản lý mã nguồn hiệu quả và tự tin hơn trong quy trình làm việc nhóm. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo!