IV. Quản lý người dùng và máy trạm
1. Tạo và quản lý User Accounts và Computer Accounts
Tạo người dùng mới
Trong Active Directory Users and Computers, click chuột phải vào domain viblo.com chọn Organizational Unit để tạo OU mới Viblo:
Để tạo người dùng mới, click chuột phải vào thư mục Viblo và chọn New > User.
Điền vào thông tin cần thiết như First Name, Last Name, User logon name.
Quản lý người dùng
Có thể thêm người dùng vào nhóm để dễ dàng quản lý quyền và chính sách.
Cập nhật thông tin người dùng như địa chỉ email, số điện thoại, và các thuộc tính khác khi cần thiết.
2. Quản lý nhóm và chính sách nhóm (Group Policy)
Quản lý nhóm
Tạo nhóm mới để tổ chức người dùng và máy trạm theo chức năng, bộ phận, hoặc nhu cầu bảo mật.
Thêm hoặc loại bỏ thành viên từ nhóm để quản lý quyền truy cập.
Áp dụng và quản lý group policy
Tạo và cấu hình Group Policy Objects (GPOs) để quản lý cài đặt của người dùng và máy trạm trên domain.
Áp dụng GPOs cho OUs, domains, hoặc sites để tự động hóa cài đặt và duy trì mức độ bảo mật.
3. Quyền truy cập và ủy quyền
Quản lý quyền truy cập
Đặt quyền trên tài nguyên như file và thư mục để kiểm soát người dùng nào có thể truy cập và sửa đổi chúng.
Sử dụng Access Control Lists (ACLs) để tinh chỉnh quyền truy cập.
Ủy quyền quản trị
Ủy quyền quản trị cho người dùng hoặc nhóm cụ thể để giảm bớt gánh nặng quản trị và tăng cường an ninh.
Sử dụng Delegation of Control Wizard trong Active Directory Users and Computers để ủy quyền một cách an toàn.
V. Bảo mật trong Active Directory
Bảo mật trong Active Directory (AD) là một phần quan trọng của việc quản lý và bảo vệ mạng máy tính và dữ liệu
1. Các cơ chế xác thực và bảo mật (Kerberos, LDAP, ...)
Xác thực Kerberos
AD sử dụng giao thức Kerberos cho xác thực người dùng và dịch vụ, cung cấp một cách an toàn và đáng tin cậy để cấp và quản lý vé xác thực.
Đảm bảo rằng tất cả các máy chủ và máy trạm trong mạng được đồng bộ hóa thời gian để Kerberos hoạt động hiệu quả.
LDAP Secure (LDAPS)
LDAPS mã hóa thông tin truyền giữa các máy khách và máy chủ AD để bảo vệ chống lại việc nghe trộm dữ liệu.
Cấu hình LDAPS đúng cách đảm bảo rằng thông tin thư mục được truyền một cách an toàn.
2. Cài đặt và quản lý chính sách bảo mật
Chính sách nhóm (Group Policy)
Sử dụng Chính sách nhóm (Group Policy) để áp dụng cài đặt bảo mật cho người dùng và máy tính trong domain. Điều này có thể bao gồm cài đặt mật khẩu, cài đặt bảo mật máy tính, và cấu hình phần mềm chống virus.
Quản lý cẩn thận và kiểm tra các chính sách trước khi triển khai rộng rãi để đảm bảo không gây ra vấn đề không mong muốn trong môi trường mạng.
Fine-Grained Password Policies
Cấu hình các chính sách mật khẩu chi tiết để quản lý yêu cầu mật khẩu và cài đặt khóa tài khoản dựa trên các nhóm cụ thể hoặc người dùng.
3. Theo dõi và kiểm soát truy cập
Auditing và Monitoring
Bật và cấu hình auditing để theo dõi các sự kiện quan trọng trong AD, như đăng nhập thành công hoặc thất bại, thay đổi chính sách, và các hoạt động quản trị khác. Sử dụng công cụ giám sát để phân tích và phản ứng với các cảnh báo an ninh.
Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (Role-Based Access Control - RBAC)
Áp dụng RBAC để đảm bảo rằng người dùng chỉ có quyền truy cập vào các nguồn lực cần thiết cho công việc của họ. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro do quyền truy cập không cần thiết hoặc quá mức.
4. Bảo mật cấp cao và cập nhật
Cập nhật và patch management
Đảm bảo rằng tất cả các máy chủ AD và máy trạm có cài đặt bản cập nhật bảo mật mới nhất để bảo vệ chống lại lỗ hổng và mối đe dọa an ninh. Sử dụng công cụ quản lý bản vá để tự động hóa quá trình này.
Backup và disaster recovery
Thực hiện các bản sao lưu định kỳ của AD và kiểm tra kế hoạch phục hồi sau sự cố để đảm bảo rằng bạn có thể nhanh chóng phục hồi từ một sự cố bảo mật hoặc lỗi hệ thống.
VI. Dịch vụ và tính năng mở rộng của AD DS
Active Directory Domain Services (AD DS) không chỉ là một dịch vụ thư mục cơ bản, nó cũng cung cấp một loạt các dịch vụ và tính năng mở rộng, cho phép tổ chức tối ưu hóa quản lý nguồn lực, bảo mật và đáp ứng nhu cầu kinh doanh
1. Dịch vụ Certificate services
AD Certificate Services (AD CS)
Cung cấp cơ sở hạ tầng khóa công cộng (PKI) để tạo, quản lý, lưu trữ và phân phối chứng chỉ số trong tổ chức.
Chứng chỉ số có thể được sử dụng cho nhiều mục đích như xác thực SSL/TLS, xác thực người dùng và máy chủ, mã hóa dữ liệu, và chữ ký số.
Tích hợp với AD DS
Tích hợp sâu với AD DS, cho phép tự động cấp và thu hồi chứng chỉ cho người dùng và máy chủ dựa trên chính sách đã định.
2. Federation Services và Lightweight directory services
AD Federation Services (AD FS)
Cung cấp dịch vụ Single Sign-On (SSO) để người dùng có thể truy cập nhiều ứng dụng và dịch vụ, cả trong và ngoài tổ chức, mà không cần đăng nhập nhiều lần.
Hỗ trợ tích hợp với các đối tác liên doanh và các nhà cung cấp dịch vụ đám mây, giúp quản lý danh tính và quyền truy cập một cách an toàn.
AD Lightweight Directory Services (AD LDS)
Là phiên bản nhẹ của AD DS, cung cấp dịch vụ thư mục cho các ứng dụng đòi hỏi một cơ sở dữ liệu thư mục, nhưng không cần tất cả các tính năng của AD DS.
AD LDS có thể chạy song song với AD DS và hỗ trợ nhiều thực thể thư mục trên cùng một máy chủ.
3. Tích hợp với các dịch vụ đám mây (Azure AD)
Azure AD và AD DS
Tích hợp với Azure AD để cung cấp quản lý danh tính và quyền truy cập cho các dịch vụ đám mây. Hỗ trợ các tính năng như SSO, Multi-Factor Authentication (MFA), và Conditional Access cho các ứng dụng đám mây.
Azure AD Connect
Công cụ đồng bộ hóa danh tính giữa AD DS cục bộ và Azure AD, giúp quản lý danh tính liền mạch giữa môi trường cục bộ và đám mây.
VII. Bảo trì và giám sát Active Directory
Bảo trì và giám sát Active Directory (AD) là quan trọng để đảm bảo rằng môi trường mạng của bạn hoạt động hiệu quả và an toàn
1. Bảo trì định kỳ
Sao lưu AD DS
Thực hiện sao lưu định kỳ của AD DS để đảm bảo có thể phục hồi dữ liệu trong trường hợp sự cố.
Sử dụng công cụ sao lưu tích hợp hoặc giải pháp sao lưu của bên thứ ba để lưu trữ bản sao dữ liệu AD DS ở nơi an toàn.
Xác minh bản sao lưu
Định kỳ kiểm tra và xác minh bản sao lưu để đảm bảo rằng chúng có thể được phục hồi thành công.
Thực hiện thử nghiệm phục hồi từ bản sao lưu trong môi trường kiểm tra để đảm bảo quy trình phục hồi sau sự cố hoạt động đúng cách.
Cập nhật và áp dụng bản vá
Theo dõi và cài đặt bản vá bảo mật mới nhất và cập nhật phần mềm cho AD DS và máy chủ Windows.
Thực hiện cập nhật trong một môi trường kiểm tra trước khi triển khai rộng rãi để tránh nguy cơ gây ra sự cố trong môi trường sản xuất.
2. Giám sát và theo dõi
Giám sát hiệu suất
Sử dụng công cụ giám sát để theo dõi hiệu suất của AD DS và cảnh báo về các vấn đề tiềm ẩn như tải CPU cao, sử dụng bộ nhớ, hoặc vấn đề mạng.
Điều chỉnh cấu hình và tài nguyên cần thiết dựa trên thông tin giám sát để tối ưu hóa hiệu suất.
Theo dõi sự kiện và bảo mật
Bật và cấu hình auditing trong AD để ghi lại các sự kiện quan trọng như đăng nhập thành công hoặc thất bại, thay đổi chính sách, và các hoạt động quản trị.
Sử dụng công cụ giám sát bảo mật để phân tích và phản ứng với các cảnh báo an ninh, giúp ngăn chặn và phát hiện các hoạt động đáng ngờ hoặc không mong muốn.
3. Phục hồi sau sự cố
Kế hoạch phục hồi sau sự cố
Xây dựng và duy trì một kế hoạch phục hồi sau sự cố rõ ràng cho AD DS, bao gồm các hướng dẫn chi tiết về cách phục hồi từ các loại sự cố khác nhau.
Đào tạo nhân viên về quy trình phục hồi để họ có thể hành động nhanh chóng và hiệu quả trong trường hợp khẩn cấp.
Kiểm tra và cập nhật kế hoạch phục hồi
Thường xuyên kiểm tra và cập nhật kế hoạch phục hồi để đảm bảo nó vẫn phù hợp với cấu trúc hiện tại và yêu cầu kinh doanh.
Thực hiện các cuộc diễn tập phục hồi không báo trước để đảm bảo kế hoạch phục hồi có thể được triển khai hiệu quả khi cần thiết.
VIII. Tương lai và xu hướng phát triển của AD DS
Active Directory Domain Services (AD DS) đã và đang tiếp tục phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về quản lý danh tính và quyền truy cập trong môi trường mạng phức tạp.
1. AD DS trong bối cảnh điện toán đám mây và hybrid
Tích hợp đám mây
Sự di chuyển mạnh mẽ đến các giải pháp đám mây như Microsoft Azure AD đang thay đổi cách các tổ chức quản lý danh tính và quyền truy cập.
Tích hợp và đồng bộ hóa giữa AD DS cục bộ và Azure AD để tạo môi trường hybrid, cho phép quản lý danh tính và quyền truy cập liền mạch trên cả môi trường cục bộ và đám mây.
Bảo mật đám mây
Tăng cường bảo mật cho AD DS trong môi trường hybrid và đám mây, đặc biệt quan trọng với sự phát triển của các mối đe dọa an ninh mạng.
Sử dụng các công cụ và dịch vụ bảo mật đám mây tiên tiến để bảo vệ danh tính và dữ liệu.
2. Thích ứng và mở rộng
Tiếp tục phát triển và thích ứng với các yêu cầu công nghệ mới, đảm bảo rằng AD DS có thể mở rộng và đáp ứng nhu cầu của tổ chức lớn và phức tạp.
Tối ưu hóa hiệu suất và khả năng mở rộng của AD DS để hỗ trợ số lượng người dùng và tài nguyên lớn mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Tài liệu tham khảo
- https://www.geeksforgeeks.org/introduction-of-active-directory-domain-services/
- https://csc-knu.github.io/sys-prog/books/Andrew%20S.%20Tanenbaum%20-%20Computer%20Networks.pdf
- https://www.ucg.ac.me/skladiste/blog_44233/objava_64433/fajlovi/Computer%20Networking%20_%20A%20Top%20Down%20Approach,%207th,%20converted.pdf