- vừa được xem lúc

Các giải pháp giúp hệ thống chịu được lượng traffic lớn

0 0 7

Người đăng: lowkey dev

Theo Viblo Asia

Trong bất kỳ hệ thống web hiện đại nào – từ thương mại điện tử, fintech, SaaS, đến dashboard nội bộ – lượng traffic thường tăng đột biến vào những khung giờ cao điểm. Những giờ này có thể là flash sale, khuyến mãi lớn, báo cáo cuối ngày hoặc các sự kiện bất ngờ. Nếu không chuẩn bị kỹ, hệ thống dễ gặp tình trạng OOM (OutOfMemory), phản hồi chậm, hoặc thậm chí “sập”, dẫn đến trải nghiệm người dùng tệ, mất doanh thu và uy tín.

Để giúp hệ thống chịu được peak traffic, nhiều giải pháp tổng hợp từ thiết kế frontend đến backend, caching, cơ chế queue, và pattern xử lý dữ liệu đã được áp dụng. Bài viết này trình bày chi tiết các giải pháp hiệu quả, mở rộng giải thích và ví dụ minh họa cụ thể.


1. Thiết kế UX thông minh – Giảm tải ngay từ frontend

Một trong những nguyên tắc quan trọng nhất là giảm tải ngay từ nguồn, tức là frontend. UX thông minh không chỉ mang lại trải nghiệm mượt mà cho người dùng mà còn giúp backend giảm tải đáng kể.

Giải pháp

  • Chỉ gửi request khi cần: Tránh việc frontend gửi request dữ liệu mà người dùng không cần.
  • Lazy loading và skeleton UI: Hiển thị giao diện trước, dữ liệu tải sau.
  • Chunking và infinite scroll: Tải dữ liệu từng phần thay vì toàn bộ dataset một lần.

Ví dụ minh họa

Trong một dashboard thống kê số liệu hoặc hệ thống quản lý sản phẩm lớn, thay vì tải toàn bộ danh sách sản phẩm hoặc đơn hàng, hệ thống chỉ load các dữ liệu mà user thực sự xem. Khi user scroll xuống hoặc lọc theo tiêu chí, dữ liệu mới được request.

Lợi ích

  • Giảm số lượng request không cần thiết.
  • Backend tập trung phục vụ các request quan trọng.
  • Giảm nguy cơ OOM khi dataset lớn.

2. Tính toán trước và lưu kết quả vào cache

Dashboard, báo cáo hay các tính toán tổng hợp thường yêu cầu xử lý trên dữ liệu lớn. Nếu tính toán trực tiếp trên request, hệ thống dễ quá tải.

Giải pháp

  • Job định kỳ: Sử dụng cron job hoặc batch job để tính toán dữ liệu tổng hợp trước.
  • Lưu vào cache: Redis, Memcached, hoặc các hệ thống cache khác.
  • TTL (Time-to-live): Đặt thời gian hết hạn cho cache để dữ liệu luôn gần với thời gian thực.

Ví dụ minh họa

  • Tổng số lượng giao dịch trong ngày.
  • Thống kê người dùng active hàng giờ.
  • Số liệu bán chạy theo danh mục sản phẩm.

Thay vì query trực tiếp cơ sở dữ liệu lớn và tính toán mỗi lần request, hệ thống đọc dữ liệu đã được tính toán sẵn trong cache, giảm tải cho database và tăng tốc độ phản hồi.

Lợi ích

  • Giảm thời gian phản hồi của request.
  • Tránh query nặng gây OOM hoặc quá tải database.
  • Hệ thống có thể phục vụ nhiều request đồng thời mà vẫn ổn định.

3. CQRS + Search Engine – Tối ưu truy vấn dữ liệu

CQRS (Command Query Responsibility Segregation) là pattern tách biệt ghi dữ liệuđọc dữ liệu, giúp hệ thống mở rộng dễ dàng và tối ưu hiệu năng cho lượng request lớn.

Giải pháp

  • Write model: Quản lý dữ liệu transactional, đảm bảo tính chính xác.
  • Read model: Tối ưu hóa query, có thể dùng OpenSearch, ElasticSearch hoặc các hệ thống search engine khác.
  • Materialized view hoặc pre-computed table: Dữ liệu đọc được chuẩn bị sẵn, giảm tính toán trực tiếp trên request.

Ví dụ minh họa

  • Tìm kiếm sản phẩm theo giá, danh mục, tồn kho trong hệ thống e-commerce lớn.
  • Thống kê giao dịch theo user hoặc nhóm khách hàng.

Lợi ích

  • Query nhanh mà không ảnh hưởng database chính.
  • Chỉ lấy field cần thiết, tránh OOM.
  • Dễ mở rộng khi traffic tăng đột biến.

4. Frontend cache – Giảm request lặp lại

Cache trực tiếp trên frontend giúp giảm request đến backend và tăng trải nghiệm người dùng.

Giải pháp

  • LocalStorage / SessionStorage: Lưu dữ liệu tạm để tái sử dụng khi user chuyển trang.
  • Service Worker / PWA cache: Giúp tải nhanh, hỗ trợ offline.
  • Cache API response: Lưu kết quả của các API không thay đổi thường xuyên.

Ví dụ minh họa

  • Danh mục sản phẩm hoặc thông tin cơ bản của khách hàng.
  • Cấu hình hệ thống hoặc dữ liệu static như banner, menu.

Lợi ích

  • Giảm số lượng request tới backend.
  • Backend có thể tập trung xử lý request quan trọng.
  • Tăng tốc độ phản hồi cho người dùng.

5. Chỉ query dữ liệu cần thiết

Việc query dư thừa dữ liệu là nguyên nhân chính gây OOM và giảm throughput.

Giải pháp

  • Chỉ select những field cần thiết.
  • Phân trang, lazy load hoặc limit-offset.
  • Tránh join quá nhiều bảng phức tạp.

Ví dụ minh họa

  • Thống kê số lượng sản phẩm bán chạy theo danh mục: chỉ query product_id, category_id, sold_quantity thay vì toàn bộ bảng chi tiết.
  • Thống kê giao dịch theo user: chỉ query user_id, amount, status.

Lợi ích

  • Tránh OOM khi dataset lớn.
  • Giảm latency.
  • Tăng throughput và khả năng chịu tải.

6. Ưu tiên request quan trọng

Không phải request nào cũng quan trọng khi traffic tăng đột biến.

Giải pháp

  • Tách queue request theo mức độ ưu tiên.
  • Request quan trọng: thanh toán, xác nhận, trạng thái critical – xử lý trước.
  • Request không quan trọng: log, báo cáo, email – xử lý sau hoặc batch.

Ví dụ minh họa

Trong một flash sale, hệ thống ưu tiên xử lý checkout trước, các báo cáo doanh thu hoặc thống kê có thể delay.

Lợi ích

  • Đảm bảo các request quan trọng được phục vụ trước.
  • Tránh tình trạng nghẽn tắc backend.

7. Pre-warming cache – Chuẩn bị trước giờ cao điểm

Cache miss đồng loạt có thể gây thundering herd, làm backend quá tải.

Giải pháp

  • Preload dữ liệu hot vào cache trước giờ cao điểm.
  • Đảm bảo cache đã sẵn sàng trước khi traffic tăng.

Ví dụ minh họa

  • Flash sale các sản phẩm phổ biến.
  • Dữ liệu thống kê, báo cáo được preload.
  • Danh mục sản phẩm hot hoặc trạng thái kho hàng.

Lợi ích

  • Giảm cache miss.
  • Backend ổn định hơn trong peak traffic.

8. Cache Promise + Request Coalescing

Khi nhiều request cùng yêu cầu dữ liệu giống nhau:

  • Cache Promise: request đang load dữ liệu, các request khác chờ kết quả, không query lại.
  • Request Coalescing: gom nhiều request giống nhau thành một request duy nhất tới backend/database.

Ví dụ minh họa

  • Nhiều người cùng xem dữ liệu thống kê hoặc trạng thái sản phẩm cùng lúc.
  • Thay vì 50 request query database, hệ thống chỉ query một lần, các request còn lại nhận kết quả từ cache.

Lợi ích

  • Giảm load database.
  • Tránh OOM.
  • Cải thiện tốc độ phản hồi.

9. Bulkhead – Tách service/queue/database

Giải pháp

  • Tách module, service hoặc queue riêng biệt.
  • Khi một phần quá tải, phần còn lại vẫn hoạt động bình thường.

Ví dụ minh họa

  • Tách queue xử lý thanh toán, queue gửi email, queue báo cáo.
  • Khi queue thanh toán tăng đột biến, queue báo cáo vẫn hoạt động.

Lợi ích

  • Ngăn tình trạng “toàn bộ hệ thống sập”.
  • Cải thiện tính ổn định và khả năng chịu lỗi.

10. Redis pipeline & Bloom filter – Tối ưu cache và query

Khi hệ thống xử lý hàng ngàn request mỗi giây, việc tương tác trực tiếp với Redis hoặc database tuần tự có thể gây round-trip time lớn và tăng latency.

Redis pipeline

  • Batch nhiều thao tác Redis vào một request duy nhất, giảm round-trip.
  • Ví dụ: cập nhật số lượng tồn kho cho nhiều sản phẩm cùng lúc, batch lưu cache kết quả tính toán.

Bloom filter

  • Kiểm tra dữ liệu tồn tại trước khi query database.
  • Ví dụ: kiểm tra user_id tồn tại trước khi lấy profile.
  • Lợi ích: giảm request vô ích, tránh OOM, cải thiện tốc độ phản hồi.

Data loader

  • Batching và caching để tránh n+1 query problem.
  • Ví dụ: khi hiển thị danh sách đơn hàng và chi tiết sản phẩm, batch query sản phẩm.

11. Monitoring & Autoscaling

Monitoring

  • Theo dõi CPU, memory, latency, số lượng request, error rate.
  • Dùng Prometheus, Grafana, ELK stack để cảnh báo khi metric vượt ngưỡng.
  • Ví dụ: latency API > 500ms liên tục 5 phút → alert team.

Autoscaling

  • Tăng giảm instance tự động dựa trên CPU hoặc memory.
  • Ví dụ: flash sale → scale từ 3 lên 10 instance.
  • Kết hợp monitoring → phát hiện bottleneck sớm.

Lợi ích

  • Hệ thống ổn định khi traffic thay đổi.
  • Tối ưu chi phí khi traffic giảm.

12. Các giải pháp bổ sung

Backoff & Retry

  • Tránh request fail đồng loạt gây áp lực cho backend.
  • Ví dụ: retry tới payment gateway dùng exponential backoff.

Rate limiting / Throttling

  • Kiểm soát lượng request tới backend.
  • Ví dụ: giới hạn số request API trên mỗi user hoặc IP.

Async processing

  • Queue các tác vụ không quan trọng ra background job.
  • Ví dụ: gửi email, tạo report, log dữ liệu.

Pre-computation / Materialized view

  • Chuẩn bị dữ liệu tính toán trước cho các query nặng.
  • Ví dụ: tổng doanh thu theo giờ, thống kê top sản phẩm.

Circuit Breaker

  • Ngắt kết nối tạm thời khi service lỗi hoặc quá tải.
  • Ví dụ: service thanh toán timeout → các request mới trả lỗi nhanh, các service khác vẫn hoạt động.

Kết luận

Không có giải pháp nào hoàn hảo; tất cả là tradeoff giữa hiệu suất, chi phí và độ phức tạp. Kết hợp các giải pháp từ frontend đến backend, cache, queue, search engine và monitoring giúp hệ thống chịu được peak traffic, tránh OOM, cải thiện trải nghiệm người dùng và duy trì sự ổn định ngay cả trong giờ cao điểm.

Các giải pháp chính:

  • UX thông minh, frontend cache, lazy load.
  • Job tính toán trước, Redis cache, CQRS + search engine.
  • Ưu tiên request quan trọng, pre-warming cache.
  • Cache promise, request coalescing, bulkhead, Bloom filter, pipeline.
  • Monitoring, autoscaling, async processing, rate limiting, circuit breaker.

Khi phối hợp linh hoạt, hệ thống không chỉ chịu được peak traffic mà còn tối ưu chi phí vận hành, tăng trải nghiệm người dùng và giảm rủi ro sập hệ thống.

Bình luận

Bài viết tương tự

- vừa được xem lúc

Performance Optimization 102: Scalability và câu chuyện về ảo tưởng distributed

Performance, scalability cùng câu chuyện nỗi ám ảnh và những ảo tưởng của một developer về cái gọi là hệ thống distributed. .

0 0 88

- vừa được xem lúc

Microservices là gì?

Chào các bạn, sau một thời gian dài bận bịu với các dự án sử dụng các công nghệ cũ, hoặc các công nghệ do khách hàng chọn lựa từ trước, mình bỗng nhiên ngỡ ngàng khi nghe phong phanh dự án mới sẽ làm

0 0 61

- vừa được xem lúc

Tìm hiểu về Microservices - Phần 1: Microservices là gì?

Hiện nay kiến trúc Microservices đang là chủ đề được cộng đồng Developer vô cùng quan tâm. Bạn có thể tìm thấy khá nhiều tài nguyên giới thiệu và nói về tính chất cũng như lợi ích của Microservices tu

0 0 76

- vừa được xem lúc

Keycloak Secure any application

In life, there are many problems posed to the software industry . But most of the software that we create has a security and decentralization mechanism and user management.

0 0 68

- vừa được xem lúc

Microservices: Những sai lầm và chiến lược chuyển đổi từ Monolith

Thay vì viết một bài hoặc một seri về Microservices, mình nghĩ nên recap luôn những vấn đề, thách thức, khó khăn khi chuyển đổi hệ thống Monolith lên Microservices. Microservices là gì.

0 0 89

- vừa được xem lúc

Tìm hiểu về Service Mesh

Mở đầu. Kiến trúc Microservice ngày càng trở nên phổ biến và trở thành lựa chọn hàng đầu trong quá trình phát triển phần mềm.

0 0 60