- vừa được xem lúc

Mảng (Array) Trong Java | Cách Dùng & Ví Dụ

0 0 1

Người đăng: Java Highlight

Theo Viblo Asia

Mảng (Array) trong Java là một cấu trúc dữ liệu quan trọng, được sử dụng để lưu trữ nhiều giá trị cùng kiểu dữ liệu trong một biến duy nhất. Với tính chất đơn giản nhưng mạnh mẽ, mảng giúp lập trình viên quản lý dữ liệu hiệu quả trong các ứng dụng Java. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu mảng trong Java là gì, cách sử dụng và các ví dụ minh họa cụ thể. Bài viết được tối ưu chuẩn SEO, cung cấp thông tin chi tiết và dễ hiểu cho cả người mới bắt đầu và lập trình viên có kinh nghiệm.

Ảnh mô tả chỉ mục và các phần tử trong một mảng.

Mảng (Array) trong Java là gì?

Mảng trong Java là một tập hợp các phần tử có cùng kiểu dữ liệu, được lưu trữ liên tiếp trong bộ nhớ. Mỗi phần tử trong mảng được truy cập thông qua chỉ số (index), bắt đầu từ 0. Mảng có kích thước cố định, nghĩa là sau khi khởi tạo, bạn không thể thay đổi số lượng phần tử.

Ví dụ, nếu bạn muốn lưu trữ điểm số của 5 học sinh, thay vì tạo 5 biến riêng lẻ, bạn có thể sử dụng một mảng để lưu trữ tất cả trong một biến duy nhất.

Đặc điểm chính của mảng trong Java:

  • Kiểu dữ liệu đồng nhất: Tất cả phần tử trong mảng phải cùng kiểu (int, String, double, v.v.).
  • Kích thước cố định: Không thể thay đổi kích thước sau khi khởi tạo.
  • Truy cập nhanh: Nhờ chỉ số, việc truy cập phần tử trong mảng rất nhanh.

Cách khai báo và khởi tạo mảng trong Java

1. Khai báo mảng

Để sử dụng mảng trong Java, bạn cần khai báo trước. Cú pháp khai báo như sau:

kiểu_dữ_liệu[] tên_mảng;

Ví dụ:

int[] numbers; // Khai báo mảng số nguyên
String[] names; // Khai báo mảng chuỗi

2. Khởi tạo mảng

Sau khi khai báo, bạn cần khởi tạo mảng với kích thước cụ thể hoặc gán giá trị trực tiếp.

Khởi tạo với kích thước:

numbers = new int[5]; // Mảng 5 phần tử, mặc định giá trị là 0

Khởi tạo với giá trị:

int[] numbers = {10, 20, 30, 40, 50};

Minh họa cú pháp khai báo và khởi tạo mảng

Cách truy cập và thao tác với mảng

1. Truy cập phần tử mảng

Mỗi phần tử trong mảng được truy cập thông qua chỉ số (index). Ví dụ:

int[] numbers = {10, 20, 30, 40, 50};
System.out.println(numbers[0]); // In ra 10
System.out.println(numbers[2]); // In ra 30

2. Thay đổi giá trị phần tử

Bạn có thể gán giá trị mới cho phần tử trong mảng bằng cách sử dụng chỉ số:

numbers[1] = 25; // Thay đổi giá trị tại index 1 thành 25

3. Duyệt mảng

Có nhiều cách để duyệt qua các phần tử của mảng trong Java:

Sử dụng vòng lặp for:

for (int i = 0; i < numbers.length; i++) { System.out.println(numbers[i]);
}

Sử dụng vòng lặp for-each:

for (int num : numbers) { System.out.println(num);
}

Vòng lặp for truy cập các phần tử trong mảng

Các ví dụ thực tế về mảng trong Java

Ví dụ 1: Tính tổng các phần tử trong mảng

Dưới đây là chương trình tính tổng các phần tử trong một mảng số nguyên:

public class SumArray { public static void main(String[] args) { int[] numbers = {10, 20, 30, 40, 50}; int sum = 0; for (int num : numbers) { sum += num; } System.out.println("Tổng các phần tử: " + sum); }
}

Kết quả: Tổng các phần tử: 150

Ví dụ 2: Tìm phần tử lớn nhất trong mảng

public class MaxArray { public static void main(String[] args) { int[] numbers = {5, 2, 8, 1, 9}; int max = numbers[0]; for (int i = 1; i < numbers.length; i++) { if (numbers[i] > max) { max = numbers[i]; } } System.out.println("Phần tử lớn nhất: " + max); }
}

Kết quả: Phần tử lớn nhất: 9

Một số lưu ý khi sử dụng mảng trong Java

  • Lỗi ArrayIndexOutOfBoundsException: Xảy ra khi bạn truy cập chỉ số ngoài phạm vi của mảng. Ví dụ: truy cập numbers[5] trong mảng có kích thước 5 sẽ gây lỗi.
  • Kích thước cố định: Nếu cần mảng có kích thước động, bạn nên sử dụng ArrayList thay vì mảng.
  • Hiệu suất: Mảng rất nhanh trong việc truy cập phần tử, nhưng không phù hợp khi cần thêm/xóa phần tử thường xuyên.

Lỗi ArrayIndexOutOfBoundsException

Mảng đa chiều trong Java

Mảng không chỉ giới hạn ở một chiều. Mảng đa chiều (2D, 3D,...) thường được sử dụng để biểu diễn ma trận hoặc bảng dữ liệu. Ví dụ về mảng 2 chiều:

int[][] matrix = { {1, 2, 3}, {4, 5, 6}, {7, 8, 9}
};
System.out.println(matrix[1][2]); // In ra 6

Hình ảnh minh họa mảng 2 chiều

Kết luận

Mảng (Array) trong Java là một công cụ mạnh mẽ để lưu trữ và xử lý dữ liệu. Với cú pháp đơn giản, mảng phù hợp cho nhiều bài toán lập trình, từ cơ bản đến nâng cao. Bằng cách nắm vững cách khai báo, khởi tạo, truy cập và thao tác với mảng, bạn sẽ dễ dàng giải quyết các vấn đề liên quan đến dữ liệu. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và những ví dụ thực tế hữu ích về mảng trong Java.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về mảng hoặc các cấu trúc dữ liệu khác trong Java, hãy tiếp tục khám phá và thực hành qua các bài tập thực tế!

🔹 Mảng (Array) Trong Java | Cách Dùng & Ví Dụ Dễ Hiểu

Tìm hiểu cách khai báo, truy cập và sử dụng mảng trong Java. Hướng dẫn kèm ví dụ thực tế giúp bạn nắm vững kiến thức nhanh chóng.

🌐 Website: Java Highlight

#JavaHighlight #ArrayTrongJava #JavaArray #LapTrinhJava #JavaTutorial #JavaBasics #JavaLearning #JavaForBeginners #Javacoban #JavaCode #JDK #JRE #JVM

Bình luận

Bài viết tương tự

- vừa được xem lúc

Hướng dẫn finetune mô hình LLM đơn giản và miễn phí với Unsloth

Chào mừng các bạn đến với bài viết hướng dẫn chi tiết cách finetune (tinh chỉnh) một mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) một cách đơn giản và hoàn toàn miễn phí sử dụng thư viện Unsloth. Trong bài viết này, ch

0 0 7

- vừa được xem lúc

SERIES INDEX NÂNG CAO - BÀI 1: PHÂN TÍCH NHỮNG SAI LẦM PHỔ BIẾN KHI SỬ DỤNG INDEX TRONG MYSQL

Nếu anh em thấy hay thì ủng hộ tôi 1 follow + 1 upvote + 1 bookmark + 1 comment cho bài viết này tại Mayfest 2025 nhé. Còn nếu bài viết chưa hữu ích thì tôi cũng hi vọng anh em để lại những góp ý thẳn

0 0 8

- vừa được xem lúc

"Hack" Não Số Lớn Với Digit DP!

Xin chào anh em, những chiến binh thuật toán kiên cường. Phản ứng đầu tiên của nhiều anh em (có cả tôi): "Ối dào, dễ! Quất cái for từ 1 đến 101810^{18}1018 rồi check thôi!".

0 0 10

- vừa được xem lúc

So Sánh StatelessWidget và StatefulWidget & Các Widget Nâng Cao

Chào mọi người! Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục hành trình khám phá Flutter và đến với bài học về StatelessWidget và StatefulWidget. Trong bài này, mình sẽ giúp các bạn phân biệt sự khác nhau giữa hai lo

0 0 7

- vừa được xem lúc

React Lifecycle & Hooks Cơ Bản

React cung cấp các phương thức lifecycle và hooks để quản lý các giai đoạn khác nhau trong vòng đời của component. Việc hiểu rõ các phương thức này giúp bạn có thể tối ưu hóa ứng dụng React của mình.

0 0 7

- vừa được xem lúc

Kafka Fundamental - Bài 4: Consumers, Deserialization, Consumer Groups & Consumer Offsets

Xin chào, lại là mình - Đức Phúc, anh chàng hơn 6 năm trong nghề vẫn nghèo technical nhưng thích viết Blog để chia sẻ kiến thức bản thân học được trong quá trình “cơm áo gạo tiền” đây. Các bạn có thể

0 0 5