Moving Motivators là gì?
Moving Motivators là một công cụ đơn giản nhưng sâu sắc được phát triển bởi Jurgen Appelo – người sáng lập Management 3.0. Mục tiêu của nó không gì khác hơn ngoài việc giúp ta thấu hiểu chính mình: điều gì đang thúc đẩy ta mỗi ngày đi làm, và tại sao có lúc ta thấy hứng khởi, có lúc lại thấy mệt mỏi hay vô nghĩa?
Cái hay của Moving Motivators là nó không hô hào lý thuyết, mà đi thẳng vào cốt lõi – 10 động lực cốt lõi được viết tắt bằng mô hình CHAMPFROGS. Dưới đây là hành trình của tôi, một người đang vật lộn để tìm ý nghĩa và động lực trong công việc, khi tôi bắt đầu áp dụng CHAMPFROGS một cách nghiêm túc vào cuộc sống mình.
1. Curiosity – Tò mò
Những người mang động lực này thường bị cuốn hút bởi tri thức, trải nghiệm mới, sự sáng tạo và sự đổi mới không ngừng.
Biểu hiện:
- Luôn đặt câu hỏi “tại sao?”, “như thế nào?”.
- Thích tìm hiểu, thử nghiệm.
- Ham đọc sách, học cái mới.
Tác động:
- Thúc đẩy sự sáng tạo và cải tiến liên tục.
- Có thể dễ mất tập trung, thiếu tính kiên định nếu không có định hướng rõ ràng.
Tôi bắt đầu học lập trình không phải vì muốn làm giàu. Thành thật mà nói, lúc đó tôi chỉ tò mò: “Sao một trang web lại chạy được? Mấy dòng lệnh kia thực sự làm gì?”
Tò mò là lý do tôi thức khuya học JavaScript, dù sáng mai phải đi làm sớm. Là lý do tôi thử viết một mini game, dù chẳng ai yêu cầu. Và cũng là thứ kéo tôi ra khỏi vòng lặp nhàm chán: code – push – fix bug.
Nhưng cũng chính vì quá tò mò, tôi từng bị phân tán. Mỗi thứ học một ít, không gì thành thạo. Tôi nhận ra: tò mò cần đi cùng sự chọn lọc. Tò mò đúng lúc là động lực, sai lúc là cám dỗ.
2. Honor – Vinh dự
Động lực này xuất phát từ giá trị bản thân, lòng tự trọng và niềm tin vào những điều đúng đắn.
Biểu hiện:
- Người tự tin, có chính kiến mạnh.
- Có nguyên tắc cá nhân rõ ràng.
- Đôi khi bảo thủ, ít thay đổi nếu mâu thuẫn với giá trị cá nhân.
Tác động:
- Là người giữ gìn văn hóa, bản sắc.
- Đôi khi khó hòa nhập nếu tổ chức thiếu minh bạch.
Tôi từng có một giai đoạn “burnout” – làm nhiều, không ai ghi nhận, mệt mỏi kéo dài. Cho đến khi team lead của tôi public lời cảm ơn tôi trong buổi họp tuần, chỉ một câu đơn giản: “Cảm ơn Nam đã chủ động fix bug gấp vào cuối tuần.”
Lúc ấy tôi thấy mình có giá trị. Và tôi hiểu, Honor là nhiên liệu quan trọng với mình. Tôi cần thấy công sức mình tạo nên điều gì đó có ý nghĩa và được tôn trọng.
3. Acceptance – Sự chấp thuận
Đây là động lực của những người luôn mong muốn được người khác chấp nhận, đồng thuận và công nhận. Họ cảm thấy an toàn và thoải mái khi ở trong một môi trường có tính cộng đồng cao.
Biểu hiện:
- Luôn muốn được đồng nghiệp, cấp trên đánh giá cao.
- Ngại va chạm, xung đột.
- Dễ đồng ý để tránh bị tách biệt.
Tác động:
- Trong môi trường tích cực, họ là người xây dựng mối quan hệ và kết nối tốt.
- Tuy nhiên, họ dễ bị ảnh hưởng bởi người khác, đôi khi thiếu chính kiến.
Ai cũng từng là “người mới”. Tôi cũng vậy. Và tôi nhớ cảm giác ban đầu rất lạc lõng: mọi người nói chuyện chuyên môn với nhau rất nhanh, còn tôi thì mơ hồ.
Nhưng sau vài tháng, khi có người hỏi tôi cách setup Git hook, tôi nhận ra: mình đã “được chấp nhận”. Cảm giác đó không ồn ào, nhưng ấm.
Acceptance không phải để ta thay đổi bản thân cho vừa lòng người khác, mà là được là chính mình trong tập thể, và vẫn được coi trọng.
4. Mastery – Thành thạo
Đây là động lực của những người luôn khao khát nâng cao kỹ năng, làm chủ chuyên môn và giải quyết các vấn đề phức tạp.
Biểu hiện:
- Yêu thích thử thách.
- Có kỹ năng cao và thích ứng tốt với công việc chuyên sâu.
- Thường đảm nhận vai trò cố vấn, kỹ thuật viên, chuyên gia.
Tác động:
- Là nền tảng nâng tầm chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
- Tuy nhiên, đôi khi thiếu quan tâm đến khía cạnh giao tiếp, kết nối.
Làm điều mình giỏi luôn dễ mang lại cảm giác “flow”. Tôi nhận thấy những ngày tôi làm task thuộc sở trường (viết unit test, tối ưu code cũ), tôi làm nhanh, vui, và ít stress.
Nhưng Mastery không tự nhiên mà có. Nó cần thời gian, sự rèn luyện, và đôi lúc là chịu khó "đâm đầu" vào những thứ khó chịu.
Khi tôi dành 2 tháng để học Docker – thứ tôi từng né tránh – và sau đó triển khai CI/CD đầu tiên cho nhóm, cảm giác “lên level” ấy làm tôi tự tin hơn bao giờ hết.
5. Power – Quyền lực tích cực
Động lực này liên quan đến khả năng tạo ảnh hưởng, điều hành, đưa ra quyết định và có tiếng nói trong tổ chức.
Biểu hiện:
- Có uy tín trong đội nhóm.
- Thích ra quyết định, định hướng.
- Nhạy bén với các mối quan hệ quyền lực trong tổ chức.
Tác động:
- Thích hợp với vai trò lãnh đạo, quản lý.
- Tuy nhiên, nếu không kiểm soát tốt dễ trở thành độc đoán.
Tôi từng ghét từ “Power”. Tôi nghĩ quyền lực là thứ của sếp, không phải dev như tôi. Nhưng tôi nhầm.
Power là khi tôi góp ý về cách đặt tên biến và cả team áp dụng, vì thấy hợp lý. Là khi tôi phản biện nhẹ nhàng cách phân chia task trong sprint và được lắng nghe.
Power không phải là “ra lệnh”, mà là tác động tích cực. Có tiếng nói, được tôn trọng – đó là quyền lực rất con người.
6. Freedom – Tự do
Người mang động lực này thường cần không gian riêng, quyền tự quyết định, không bị kiểm soát quá chặt.
Biểu hiện:
- Làm việc hiệu quả hơn khi có quyền tự chủ.
- Không thích bị giám sát hay bị ép buộc.
- Thích làm việc độc lập, linh hoạt.
Tác động:
- Họ có khả năng phát triển vượt bậc nếu được giao quyền.
- Tuy nhiên, thiếu kỷ luật và dễ xa rời mục tiêu chung nếu không có khung rõ ràng.
Tôi ghét micromanagement. Không ai thích bị hỏi “code đến đâu rồi?” mỗi 2 tiếng.
Tôi làm tốt nhất khi được tin tưởng, tự quyết cách làm. Có thể deadline vẫn vậy, nhưng tôi chọn cách thực hiện phù hợp với mình.
Tự do không phải là “muốn làm gì thì làm”, mà là tự chịu trách nhiệm với lựa chọn của mình.
7. Relatedness – Mối quan hệ
Động lực này đến từ nhu cầu kết nối, giao tiếp và cảm thấy thuộc về một cộng đồng.
Biểu hiện:
- Giao tiếp tốt, dễ hòa nhập.
- Thích làm việc nhóm.
- Nhạy cảm với không khí tập thể.
Tác động:
- Gắn kết đội nhóm, tạo văn hóa thân thiện.
- Dễ bị ảnh hưởng cảm xúc nếu môi trường tiêu cực.
Là dân introvert, tôi không quá giỏi small talk. Nhưng tôi biết giá trị của những bữa ăn trưa cùng team, vài câu hỏi thăm khi họp online.
Tôi từng làm ở một công ty nơi không ai nói chuyện sau giờ làm. Kỹ thuật thì ổn, nhưng tôi thấy cô lập. Và tôi hiểu: con người là sinh vật xã hội. Chúng ta không chỉ đi làm – chúng ta đi làm cùng người khác.
8. Order – Trật tự
Người có động lực này làm việc rất có tổ chức, yêu thích môi trường ổn định và có hệ thống.
Biểu hiện:
- Luôn lên kế hoạch rõ ràng.
- Làm việc đúng quy trình, quy định.
- Có xu hướng bảo thủ nếu môi trường thay đổi quá nhanh.
Tác động:
- Góp phần duy trì sự ổn định và hiệu quả.
- Nhưng có thể cản trở đổi mới nếu không có sự linh hoạt.
Tôi là người thích checklist, thích quy trình rõ ràng. Khi task có acceptance criteria cụ thể, tôi làm nhanh gọn. Khi onboarding có guide bài bản, tôi học nhanh.
Trật tự không giết sáng tạo. Trật tự giải phóng năng lượng sáng tạo khỏi sự hỗn loạn. Nhờ có trật tự, tôi không phải đoán mò – tôi có thể tập trung vào làm tốt.
9. Goal – Mục tiêu
Những người này luôn cần một mục tiêu rõ ràng để theo đuổi. Họ thường là người chủ động, định hướng tốt và tối ưu lộ trình.
Biểu hiện:
- Không thích những cuộc họp dài dòng, lan man.
- Luôn hỏi “kết quả là gì?”, “mục tiêu cụ thể là gì?”.
- Rất hiệu quả nếu có KPIs, OKRs rõ ràng.
Tác động:
- Tạo ra sự tiến bộ liên tục.
- Dễ bị stress nếu mục tiêu không thực tế.
Khi tôi còn trẻ, tôi nghĩ tiền là mục tiêu. Sau vài năm đi làm, tôi nhận ra: mục tiêu lớn nhất là phát triển bản thân và để lại điều gì đó mình tự hào.
Tôi không cần lên chức. Tôi cần thấy hôm nay mình tốt hơn hôm qua. Cần thấy project mình tham gia giúp ích ai đó.
Khi tôi có một mục tiêu rõ ràng (vd: giúp nhóm giảm bug sản phẩm còn 30% trong quý này), tôi có động lực mãnh liệt để hành động.
10. Status – Vị trí
Đây là động lực mạnh mẽ của những người cần được ghi nhận qua chức danh, vai trò, địa vị trong tổ chức hoặc cộng đồng.
Biểu hiện:
- Cần vị trí hơn lương.
- Luôn hướng đến thăng tiến.
- Có tinh thần cạnh tranh.
Tác động:
- Là nhân tố thúc đẩy hiệu suất, thành tích.
- Nhưng có thể dẫn đến ganh đua không lành mạnh nếu thiếu định hướng văn hóa phù hợp.
Tôi từng nghĩ: “Mình không quan trọng vị trí đâu, chỉ cần công việc ổn là được.” Nhưng một lần, khi tôi làm dev chính trong một dự án lớn, được gọi là “key person”, tôi cảm thấy rất khác.
Status không phải là quyền lực, mà là công nhận. Được mọi người xem trọng là điều tốt – miễn là ta không vì nó mà đánh mất bản thân.
Sự đối lập của động lực
- Order vs. Freedom: Tôi thích sự rõ ràng, nhưng nếu mọi thứ đều bị kiểm soát quá kỹ, tôi cảm thấy ngột ngạt.
- Acceptance vs. Honor: Có khi muốn được chấp nhận nên phải “dịu xuống”, nhưng đôi khi cần đứng lên bảo vệ chính kiến của mình.
- Mastery vs. Curiosity: Học rộng (curiosity) khiến tôi vui, nhưng học sâu (mastery) mới đem lại giá trị.
Hiểu được các động lực này giúp ta nhận diện tốt hơn nhu cầu sâu xa của bản thân và người khác. Từ đó, ta có thể đưa ra quyết định phù hợp, xây dựng lộ trình phát triển sự nghiệp hoặc môi trường làm việc tối ưu hơn.
Biết mình thiên về đâu, cân bằng như thế nào là điều tôi học được sau nhiều lần thử – sai.
Kết luận
Mỗi con người là một tổ hợp độc đáo của các động lực. Việc hiểu rõ 10 motivator trên không chỉ là chìa khóa để phát triển bản thân mà còn là công cụ quan trọng để xây dựng một đội ngũ hiệu quả, một tổ chức bền vững.
Sau 3 năm áp dụng Moving Motivators, tôi có một bản đồ cảm xúc riêng cho mình. Khi thấy bản thân xuống tinh thần, tôi quay lại nhìn 10 động lực này – giống như một la bàn nội tâm.
Không phải lúc nào cũng đủ cả 10. Nhưng nếu có 5-6 cái “sáng đèn”, tôi biết mình đang ở đúng nơi.
Và nếu bạn đang tự hỏi: “Tại sao dạo này mình làm việc không vui nữa?”, hãy thử sắp xếp lại 10 tấm thẻ Moving Motivators này. Biết đâu, bạn sẽ hiểu mình hơn một chút.