Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trên các máy chủ, máy tính cá nhân, và cả thiết bị nhúng. Với tính linh hoạt, bảo mật cao và khả năng tùy chỉnh, Linux đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà phát triển và quản trị viên hệ thống. Trong bài viết này cùng mình khám phá cơ nhé, chúng ta sẽ tìm hiểu cách Linux hoạt động và một số lệnh cơ bản để bắt đầu làm quen với hệ điều hành này.
Cách Linux Hoạt Động
Linux hoạt động dựa trên Linux Kernel, một thành phần cốt lõi chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên phần cứng như CPU, bộ nhớ, và thiết bị ngoại vi. Bên cạnh nhân, Linux còn bao gồm các thành phần khác như:
- Shell: Giao diện dòng lệnh (CLI) để người dùng tương tác với hệ thống. Các shell phổ biến bao gồm Bash, Zsh, và Fish.
- Hệ thống tệp: Linux sử dụng cấu trúc thư mục dạng cây, bắt đầu từ thư mục gốc (
/
). Các thư mục quan trọng bao gồm/home
(thư mục người dùng),/etc
(tệp cấu hình), và/var
(dữ liệu biến đổi như log). - Quyền truy cập: Linux quản lý quyền sở hữu và truy cập thông qua mô hình user-group-other (ugo), với các quyền cơ bản là đọc (read), ghi (write), và thực thi (execute).
- Quản lý tiến trình: Linux cho phép giám sát và quản lý các tiến trình đang chạy bằng các lệnh như
top
,htop
, hoặcps
.
Một Số Lệnh Linux Cơ Bản
Dưới đây là danh sách các lệnh Linux thông dụng, được sử dụng trong quản lý tệp, thư mục, người dùng, và hệ thống:
1. Quản Lý Tệp và Thư Mục
-
Hiển thị thông tin cơ bản:
pwd
: Hiển thị đường dẫn thư mục làm việc hiện tại.whoami
: Hiển thị tên người dùng hiện tại.ls -a
: Hiển thị tất cả tệp, bao gồm tệp ẩn.ls -t
: Sắp xếp tệp/thư mục theo thời gian chỉnh sửa.ls -lta
: Liệt kê tất cả tệp/thư mục (bao gồm ẩn) theo dạng danh sách, sắp xếp từ mới nhất đến cũ nhất.
-
Tạo và xóa thư mục:
mkdir -p /path/to/dir
: Tạo nhiều thư mục lồng nhau cùng lúc (ví dụ:mkdir -p /truong/truongitt/truongdeptrai
).rm -r dir/
: Xóa thư mục và toàn bộ nội dung bên trong.rm -rf dir/
: Xóa thư mục mà không cần xác nhận (cẩn thận khi sử dụng).
-
Sao chép và di chuyển:
cp -r source/ dest/
: Sao chép thư mục (ví dụ:cp -r data/ tmp/
).cp file.txt dest/
: Sao chép tệp (ví dụ:cp data.txt tmp/
).mv file.txt dest/
: Di chuyển tệp hoặc thư mục.
-
Làm việc với nội dung tệp:
echo "text"
: In nội dung ra màn hình (ví dụ:echo "xin chao moi nguoi"
).echo "text" > file.txt
: Ghi đè nội dung vào tệp.echo "text" >> file.txt
: Ghi nội dung vào cuối tệp.tail -n 1 file.txt
: Đọc dòng cuối cùng của tệp.tail -f file.txt
: Theo dõi thay đổi trực tiếp trong tệp (thường dùng cho log).tail -n 1 file1.txt > file2.txt
: Lấy dòng cuối cùng của tệp này và ghi vào tệp kia.
2. Chỉnh Sửa Tệp với Vim
Vim là một trình soạn thảo văn bản mạnh mẽ trên Linux. Để cài đặt:
sudo apt install vim -y
Các lệnh cơ bản trong Vim:
dd
: Xóa một dòng.yy
: Sao chép một dòng.p
: Dán nội dung vừa sao chép./pattern
: Tìm kiếm (ví dụ:/5
để tìm số 5).:x
: Lưu và thoát.:q!
: Thoát mà không lưu.
3. Quản Lý Hệ Thống
-
free -m
: Xem thông tin bộ nhớ (RAM) theo MB. -
df -h /
: Kiểm tra dung lượng đĩa ở định dạng dễ đọc. -
top
hoặchtop
: Theo dõi tiến trình hệ thống (htop cần cài đặt thêm:sudo apt install htop
). -
sudo hostnamectl set-hostname new-name
: Đổi tên máy chủ (ví dụ:lab-server
). -
sudo -i
: Chuyển sang quyền root. -
ps -ef
: Liệt kê tất cả tiến trình đang chạy. -
ping 8.8.8.8
: Kiểm tra kết nối internet. -
telnet 192.168.1.1
: Kiểm tra kết nối đến server khác. -
traceroute -T -p 80 192.168.1.1
: Theo dõi đường đi đến server qua cổng 80. -
Quản lý gói:
apt install package
: Cài đặt gói (ví dụ:sudo apt install net-tools
).apt remove package -y
: Gỡ gói (ví dụ:apt remove net-tools -y
).
-
Kiểm tra kết nối mạng:
netstat -tlpun
: Hiển thị thông tin kết nối mạng (yêu cầu góinet-tools
):-t
: Kết nối TCP.-l
: Các cổng đang lắng nghe.-p
: Hiển thị tiến trình liên quan.-u
: Kết nối UDP.-n
: Địa chỉ IP dạng số.
4. Quản Lý Người Dùng và Nhóm
-
Tạo và xóa người dùng:
useradd username
: Tạo người dùng cơ bản (không tạo nhóm hoặc thư mục home).adduser username
: Tạo người dùng với các cấu hình bổ sung (thư mục home, mật khẩu, v.v.).deluser username
: Xóa người dùng (ví dụ:deluser truongitt1
).su username
: Chuyển sang người dùng khác.vi /etc/passwd
: Kiểm tra danh sách người dùng đã tạo.
-
Quản lý nhóm:
groupadd groupname
: Tạo nhóm (ví dụ:groupadd nhom1
).delgroup groupname
: Xóa nhóm.usermod -aG groupname username
: Thêm người dùng vào nhóm (ví dụ:usermod -aG nhom1 truong
).groups username
: Kiểm tra nhóm của người dùng.
-
Phân quyền:
- Linux sử dụng mô hình quyền ugo (user, group, other) với các quyền:
r
(read, 4): Đọc.w
(write, 2): Ghi.x
(execute, 1): Thực thi.
- Ví dụ quyền:
drwxr-xr-x
nghĩa là:- Chủ sở hữu (user): Đọc, ghi, thực thi.
- Nhóm (group): Đọc, thực thi.
- Khác (other): Đọc, thực thi.
- Thay đổi quyền sở hữu:
chown user:group dir/
: Chuyển quyền sở hữu (ví dụ:chown root:nhom1 datas/
).chown -R user:group dir/
: Áp dụng cho toàn bộ thư mục con.
- Thay đổi quyền truy cập:
chmod g=rwx dir/
: Gán quyền đọc, ghi, thực thi cho nhóm.chmod u=rwx,g=r,x,o=- dir/
: Gán quyền cụ thể cho user, group, other.chmod 755 dir/
: Gán quyền bằng số (7 = rwx, 5 = r-x).
- Linux sử dụng mô hình quyền ugo (user, group, other) với các quyền:
Kết
Linux là một hệ điều hành mạnh mẽ, với khả năng tinh chỉnh cao vì vậy nếu bạn là dev bạn rất nên tìm hiểu qua. Khá là vui đó bạn nên thử qua!!!