Ở bài trước, chúng ta đã làm quen với biến và các kiểu dữ liệu cơ bản trong Python. Để thực sự làm việc với dữ liệu, chúng ta cần sử dụng toán tử (operators). Toán tử là các ký hiệu đặc biệt dùng để thực hiện các phép tính toán, so sánh, logic,... trên các biến và giá trị.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các loại toán tử khác nhau trong Python và học cách sử dụng chúng.
Các Loại Toán Tử Trong Python
Python cung cấp nhiều loại toán tử khác nhau, bao gồm:
- Toán tử số học (Arithmetic operators)
- Toán tử so sánh (Comparison operators)
- Toán tử logic (Logical operators)
- Toán tử gán (Assignment operators)
- Toán tử bitwise (Bitwise operators)
- Toán tử membership (Membership operators)
- Toán tử identity (Identity operators)
Chúng ta sẽ đi vào chi tiết từng loại toán tử.
1. Toán Tử Số Học
Toán tử số học được sử dụng để thực hiện các phép tính toán số học cơ bản.
Toán tử | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
+ | Cộng (Addition) | x + y |
- | Trừ (Subtraction) | x - y |
* | Nhân (Multiplication) | x * y |
/ | Chia (Division) | x / y |
% | Chia lấy dư (Modulus) | x % y |
** | Lũy thừa (Exponentiation) | x ** y |
// | Chia lấy phần nguyên (Floor Division) | x // y |
Ví dụ:
x = 10
y = 3 print(x + y) # Output: 13
print(x - y) # Output: 7
print(x * y) # Output: 30
print(x / y) # Output: 3.3333333333333335
print(x % y) # Output: 1
print(x ** y) # Output: 1000
print(x // y) # Output: 3
2. Toán Tử So Sánh
Toán tử so sánh được sử dụng để so sánh hai giá trị. Kết quả của phép so sánh là một giá trị boolean (True hoặc False).
Toán tử | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
== | Bằng (Equal) | x == y |
!= | Không bằng (Not equal) | x != y |
> | Lớn hơn (Greater than) | x > y |
< | Nhỏ hơn (Less than) | x < y |
>= | Lớn hơn hoặc bằng (Greater than or equal) | x >= y |
<= | Nhỏ hơn hoặc bằng (Less than or equal) | x <= y |
Ví dụ:
x = 10
y = 5 print(x == y) # Output: False
print(x != y) # Output: True
print(x > y) # Output: True
print(x < y) # Output: False
print(x >= y) # Output: True
print(x <= y) # Output: False
3. Toán Tử Logic
Toán tử logic được sử dụng để kết hợp các biểu thức điều kiện.
Toán tử | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
and | Trả về True nếu cả hai biểu thức đều True | x > 0 and y < 10 |
or | Trả về True nếu ít nhất một biểu thức là True | x > 0 or y < 10 |
not | Đảo ngược giá trị của biểu thức | not (x > 0) |
Ví dụ:
x = 10
y = 5 print(x > 0 and y < 10) # Output: True
print(x < 0 or y < 10) # Output: True
print(not (x < 0)) # Output: True
4. Toán Tử Gán
Toán tử gán được sử dụng để gán giá trị cho biến.
Toán tử | Mô tả | Ví dụ | Tương đương |
---|---|---|---|
= | Gán giá trị | x = 5 |
|
+= | Cộng và gán | x += 5 |
x = x + 5 |
-= | Trừ và gán | x -= 5 |
x = x - 5 |
*= | Nhân và gán | x *= 5 |
x = x * 5 |
/= | Chia và gán | x /= 5 |
x = x / 5 |
%= | Chia lấy dư và gán | x %= 5 |
x = x % 5 |
//= | Chia lấy phần nguyên và gán | x //= 5 |
x = x // 5 |
**= | Lũy thừa và gán | x **= 5 |
x = x ** 5 |
Ví dụ:
x = 10 x += 5
print(x) # Output: 15 x -= 3
print(x) # Output: 12 x *= 2
print(x) # Output: 24
Giới Thiệu Sơ Lược về Các Toán Tử Ít Dùng
Các toán tử sau đây ít được sử dụng hơn trong các chương trình Python cơ bản, nhưng bạn nên biết về chúng:
-
Toán tử Bitwise:
›Thực hiện các phép toán trên các bit của số nguyên. Ví dụ:
&
(AND),|
(OR),^
(XOR),~
(NOT),<<
(Left Shift),>>
(Right Shift). Các toán tử này thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến xử lý bit, chẳng hạn như mã hóa và nén dữ liệu. -
Toán tử Membership: Kiểm tra xem một giá trị có nằm trong một chuỗi, list, tuple, set, hoặc dictionary hay không. Ví dụ:
in
,not in
.my_list = [1, 2, 3] print(1 in my_list) # Output: True print(4 not in my_list) # Output: True
-
Toán tử Identity: So sánh xem hai biến có tham chiếu đến cùng một đối tượng trong bộ nhớ hay không. Ví dụ:
is
,is not
.x = [1, 2, 3] y = x z = [1, 2, 3] print(x is y) # Output: True (x và y tham chiếu đến cùng một đối tượng) print(x is z) # Output: False (x và z tham chiếu đến hai đối tượng khác nhau, mặc dù có giá trị giống nhau)
Độ Ưu Tiên Của Các Toán Tử
Khi một biểu thức chứa nhiều toán tử, Python sẽ thực hiện các toán tử theo một thứ tự nhất định, được gọi là độ ưu tiên của các toán tử.
Bạn có thể sử dụng dấu ngoặc đơn ()
để thay đổi thứ tự thực hiện các toán tử.
Ví dụ:
x = 10 + 5 * 2 # Phép nhân được thực hiện trước phép cộng
print(x) # Output: 20 x = (10 + 5) * 2 # Phép cộng được thực hiện trước phép nhân
print(x) # Output: 30
Kết luận:
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các loại toán tử khác nhau trong Python. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn thực hiện các phép tính toán, so sánh và logic một cách hiệu quả trong chương trình của mình.
Trong bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về câu điều kiện và vòng lặp trong Python.
Bạn đã thử sử dụng các toán tử khác nhau chưa? Hãy chia sẻ với chúng tôi trong phần bình luận! Bạn có câu hỏi nào về toán tử không?
Post content
Tiếp tục series "Học Python Cơ Bản", hôm nay mình mang đến Blog 5: Toán Tử: Các Công Cụ Xử Lý Dữ Liệu Trong Python!
✨ Bạn sẽ học gì?
Toán tử số học: cộng, trừ, nhân, chia, lũy thừa (+, -, *, /, %, **). Toán tử so sánh: kiểm tra lớn hơn, nhỏ hơn, bằng (==, !=, >, <). Toán tử logic: kết hợp điều kiện với and, or, not. Một số toán tử nâng cao: bitwise, membership, identity.
📝 Thực hành ngay: Viết chương trình nhập một số và in ra “chẵn” hay “lẻ”.
👉 Đọc chi tiết tại [link blog của bạn] và bắt đầu vung tay với toán tử nhé!
Comment kết quả chương trình của bạn dưới đây, mình sẽ cùng kiểm tra! 💪
#Python #HocPythonCoBan #LapTrinh #BetterBytesAcademy