I. Giới thiệu Firebase
- Firebase là một dịch vụ cơ sở dữ liệu thời gian thực hoạt động trên nền tảng đám mây được cung cấp bởi Google nhằm giúp các lập trình phát triển nhanh các ứng dụng bằng cách đơn giản hóa các thao tác với cơ sở dữ liệu..
- khi đăng nhập FireBase và tạo xong sẽ hiện ra giao diện như xong
II. Các thành phần của firebase
1.Project settings
-
Cài đặt dự án (project settings) trong Firebase là nơi bạn có thể quản lý và cấu hình các thông số của dự án Firebase của mình.
thành phần
-
Project Name: Tên mà bạn đặt cho dự án, giúp bạn dễ nhận diện.
-
Project ID: Định danh duy nhất cho dự án trong Firebase.
-
Project number: Số nhận dạng duy nhất cho dự án, thường dùng trong các API.
-
Web API Key: Khóa cần thiết để xác thực khi gọi các API của Firebase từ ứng dụng web.
-
Environment type: Cho phép bạn phân loại dự án theo các giai đoạn khác nhau trong vòng đời ứng dụng.
- Unspecified phù hợp cho quá trình phát triển và thử nghiệm.
- Production yêu cầu cẩn trọng hơn và nhấn mạnh vào việc bảo trì và ổn định ứng dụng.
2.Cloud Message
- Firebase Cloud Messaging (FCM) là dịch vụ của Firebase cho phép gửi thông báo và dữ liệu đến ứng dụng trên Android, iOS và web.
- Điểm nổi bật:
- Gửi thông báo: Thông báo đẩy đến người dùng.
- Gửi dữ liệu: Gửi dữ liệu tùy chỉnh giữa máy chủ và ứng dụng.
- Đa nền tảng: Hỗ trợ nhiều hệ điều hành.
- Nhắm mục tiêu: Có thể nhắm mục tiêu người dùng theo sở thích.
- Lợi ích:
- Tăng tương tác và giữ chân người dùng.
- Cải thiện trải nghiệm người dùng qua thông báo kịp thời.
Firebase Cloud Messaging (FCM) là dịch vụ của Firebase cho phép gửi thông báo và dữ liệu đến ứng dụng trên Android, iOS và web.
A.Cloud Messaging API (V1) là phiên bản mới của Firebase Cloud Messaging, cho phép gửi và nhận thông báo đẩy giữa máy chủ và ứng dụng. Dưới đây là các thành phần quan trọng:
-
Trạng thái: Đã bật (Enabled) API này đang hoạt động và có thể sử dụng cho việc gửi thông báo.
-
Sender ID Đây là mã định danh duy nhất (ID) cho người gửi, được sử dụng để xác định nguồn gốc của thông báo.
-
Tài khoản dịch vụ Cung cấp quyền quản lý và xác thực để gửi thông báo từ máy chủ đến ứng dụng. Cloud Messaging API (Legacy) Phiên bản cũ đã bị tắt, yêu cầu người dùng chuyển sang sử dụng API V1 trước ngày 20/06/2024 để đảm bảo tính tương thích và nhận các cập nhật mới nhất.
B. Web Push Certificates
-
Chứng chỉ Web Push: Cho phép Firebase Cloud Messaging sử dụng các cặp khóa danh tính ứng dụng để kết nối với các dịch vụ push bên ngoài.
-
Có tùy chọn Generate key pair để tạo cặp khóa mới hoặc import an existing key pair để nhập cặp khóa đã có.
3.Integrations
- Integrations trong Firebase là các tính năng cho phép bạn kết nối và sử dụng các dịch vụ bên ngoài hoặc các sản phẩm của Google trong dự án của mình. Mục đích của các tích hợp này là để mở rộng khả năng của ứng dụng và cải thiện trải nghiệm người dùng. Dưới đây là một số điểm chính về Integrations:
1. Kết nối với các dịch vụ khác
- Cho phép bạn tích hợp các dịch vụ như Google Analytics, AdMob, Google Ads, BigQuery, và nhiều dịch vụ khác.
2. Tăng cường chức năng
- Các tích hợp này giúp bạn theo dõi hiệu suất ứng dụng, quản lý quảng cáo, phân tích dữ liệu và tối ưu hóa các chiến dịch tiếp thị.
3. Dễ dàng quản lý
- Bạn có thể quản lý và cấu hình các tích hợp này trực tiếp từ bảng điều khiển Firebase, giúp dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các thiết lập cần thiết.
4.Service account
Service Accounts trong cài đặt dự án Firebase có các thông tin quan trọng liên quan đến Firebase Admin SDK và các tài khoản dịch vụ:
1. Firebase Admin SDK
-
Chức năng: Cho phép xác thực và truy cập vào nhiều tính năng của Firebase như Cơ sở dữ liệu, Lưu trữ và Xác thực một cách lập trình.
-
Tài khoản dịch vụ: Được chỉ định cho dự án, giúp xác thực các yêu cầu từ ứng dụng.
-
Admin SDK Configuration Snippet :
-
Cung cấp đoạn mã cấu hình để khởi tạo Admin SDK
-
Hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình như Node.js, Java, Python và Go.
-
-
Generate New Private Key
- Bạn có thể tạo một khóa riêng mới, cần thiết cho việc xác thực và kết nối với các dịch vụ Firebase.
-
Tài khoản dịch vụ
- Hiển thị số lượng tài khoản dịch vụ đang có (trong trường hợp này là 6 tài khoản). Có tùy chọn để quản lý quyền truy cập cho các tài khoản dịch vụ.
2.Database secrets
-
phần Database secrets trong cài đặt dự án Firebase có các thông tin quan trọng như sau:
-
A. Cảnh báo về Database Secrets
- Deprecated: Thông báo rằng các database secrets hiện đã bị ngừng sử dụng và không còn được khuyến nghị.
- Khuyến nghị: Bạn nên cập nhật mã nguồn của mình để sử dụng Firebase Admin SDK thay vì sử dụng token generator cũ.
-
B. Chức năng
- Tạo token xác thực: Trước đây, database secrets được sử dụng để tạo token xác thực cho cơ sở dữ liệu Firebase.
-
C. Yêu cầu tồn tại
- Ít nhất một secret phải tồn tại để đảm bảo tính năng xác thực vẫn hoạt động, nhưng việc sử dụng chúng không còn được khuyến cáo.
5.Data Privacy
1. Firebase Service Data
-
Định nghĩa: Đây là thông tin cá nhân mà Google thu thập và tạo ra trong quá trình cung cấp và quản lý các dịch vụ Firebase, không bao gồm Dữ liệu Khách hàng và Dữ liệu Google Cloud.
-
Chính sách: Google sử dụng Firebase Service Data theo chính sách bảo mật của họ.
2. Cài đặt Firebase Service Data
-
Tùy chọn: Cho phép Google sử dụng dữ liệu dịch vụ Firebase của bạn để cung cấp phân tích sâu hơn, thông tin và khuyến nghị về việc sử dụng các dịch vụ không phải Firebase.
-
Khuyến nghị: Nếu bạn bật tùy chọn này, Google sẽ sử dụng dữ liệu để cải thiện các dịch vụ mà bạn liên kết với dự án Firebase của mình.
3.General Data Protection Regulation (GDPR)
- Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định GDPR, đặc biệt là nếu dự án của bạn xử lý dữ liệu người dùng ở quy mô lớn. Việc chỉ định một đại diện bảo vệ dữ liệu có thể giúp bạn đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật và quyền riêng tư.