Việc xác định độ dài của một kiểu dữ liệu cụ thể là một thao tác phổ biến trong các ngôn ngữ lập trình. Python cũng không ngoại lệ. Ngôn ngữ này cho phép bạn sử dụng hàm len() tích hợp sẵn để lấy độ dài của một chuỗi, tuple, list, dictionary hoặc bất kỳ kiểu dữ liệu nào khác.
Trong bài viết này, tôi sẽ chỉ cho bạn cách lấy độ dài của một chuỗi bằng hàm len().
Cú pháp của hàm len()
Để sử dụng hàm len() trong Python, bạn cần gán kiểu dữ liệu cho một biến, sau đó truyền tên biến đó cho hàm len(). Cú pháp cơ bản như sau:
len(variableName)
Cách tìm độ dài của một chuỗi bằng hàm len()
Khi bạn sử dụng hàm len() để lấy độ dài của một chuỗi, nó sẽ trả về số lượng ký tự trong chuỗi đó, bao gồm cả khoảng trắng.
Hãy cùng xem qua 3 ví dụ sau để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động:
name = "freeCodeCamp"
print(len(name)) # Output: 12
Kết quả trả về là 12, đồng nghĩa với việc chuỗi name có 12 ký tự.
founder = "Quincy Larson"
print(len(founder)) # Output: 13
Tương tự, kết quả là 13 cho thấy chuỗi founder có 13 ký tự.
description = "freeCodeCamp is a platform for learning how to code for free"
print(len(description)) # Output: 60
Ở ví dụ này, chuỗi description có 60 ký tự.
Cách thức hàm len() hoạt động với các kiểu dữ liệu khác trong Python
Vậy hàm len() hoạt động như thế nào với các kiểu dữ liệu khác trong Python như list và tuple?
Khi được sử dụng trên các kiểu dữ liệu như tuple hoặc list, hàm len() trả về số lượng phần tử trong tuple hoặc list đó, chứ không phải số lượng ký tự.
Ví dụ, với tuple sau đây, hàm len() trả về giá trị là 3, tương ứng với số lượng phần tử trong tuple, chứ không phải là số lượng ký tự của các từ trong đó.
langs = ("Python", "JavaScript", "Golang")
print(len(langs)) # Output: 3
Như vậy, cách thức hoạt động của hàm len() phụ thuộc vào kiểu dữ liệu mà bạn đang làm việc.
Hy vọng những chia sẻ này là hữu ích đối với các bạn.