🧱 1. Mô hình OSI (Open Systems Interconnection)
Mô hình OSI chia quá trình truyền thông mạng thành 7 tầng, giúp dễ hiểu và phân tách chức năng:
Tầng | Tên tiếng Anh | Vai trò | Ví dụ |
---|---|---|---|
7 | Application | Giao diện người dùng cuối | HTTP, FTP, SMTP |
6 | Presentation | Mã hóa, giải mã, định dạng | SSL/TLS, JPEG, ASCII |
5 | Session | Quản lý phiên kết nối | NetBIOS, RPC |
4 | Transport | Đảm bảo truyền tải (Reliable/Unreliable) | TCP, UDP |
3 | Network | Định tuyến, địa chỉ IP | IP, ICMP |
2 | Data Link | Định địa chỉ vật lý (MAC), chuyển khung dữ liệu | Ethernet, PPP |
1 | Physical | Truyền tín hiệu điện, quang | Cáp, Hub, Wi-Fi |
💡 Infra dev thường chú trọng tầng 1–4, đặc biệt khi làm việc với IP, TCP, VPN, Load Balancer, Firewall, v.v.
🌐 2. Địa chỉ IP (Internet Protocol)
- IPv4: Gồm 32-bit, ví dụ
192.168.1.1
- IPv6: Gồm 128-bit, ví dụ
2001:0db8:85a3::8a2e:0370:7334
✳️ Cấu trúc địa chỉ IP:
Ví dụ: 192.168.1.10/24
192.168.1.10
: Địa chỉ host/24
: CIDR notation, tương đương subnet mask255.255.255.0
🔐 Các loại IP:
Loại | Ví dụ | Mục đích |
---|---|---|
Private | 192.168.x.x , 10.x.x.x , 172.16–31.x.x |
Mạng nội bộ |
Public | (do ISP cấp) | Truy cập Internet |
Loopback | 127.0.0.1 |
Giao tiếp nội bộ máy |
🧮 3. Cách chia IP Subnet
Subnet giúp chia nhỏ mạng lớn thành các mạng con để tối ưu quản lý.
✔️ Công thức:
- Số IP khả dụng = 2^(32 - subnet bits) - 2 (Trừ 2: 1 địa chỉ mạng + 1 broadcast)
🔢 Ví dụ:
a. 192.168.1.0/24
- Subnet Mask:
255.255.255.0
- Tổng IP: 2^(32-24) = 256
- IP khả dụng: 254 (từ
.1
đến.254
) - Broadcast:
.255
b. Chia 192.168.1.0/24
thành 4 subnet nhỏ:
-
/26
→ mỗi subnet có 64 IP (62 usable) -
Subnets:
192.168.1.0/26
192.168.1.64/26
192.168.1.128/26
192.168.1.192/26
Bạn dùng công cụ như CIDR calculator, hoặc lệnh Linux:
ipcalc 192.168.1.0/26
🧰 4. Công cụ hữu ích
-
ipcalc
,nmap
,tcpdump
,wireshark
-
Cấu hình subnet và firewall trong:
- AWS VPC
- Kubernetes CNI
- Linux
netplan
/iptables
- Docker networking
🎯 Kiến thức nên nắm vững với vai trò infra:
- Routing (Static, Dynamic)
- NAT, PAT
- DNS resolution
- Load Balancing (L4 vs L7)
- Network segmentation (VLAN, VPC)
- Firewall Rules (Ingress/Egress)