- vừa được xem lúc

React Native khác gì ReactJS

0 0 18

Người đăng: vDich Global

Theo Viblo Asia

Trong thế giới phát triển ứng dụng hiện đại, ReactJS và React Native là hai công nghệ rất phổ biến và được ưa chuộng. Dù cả hai đều có nguồn gốc từ React - một thư viện JavaScript nổi tiếng được phát triển bởi Facebook, nhưng chúng lại phục vụ cho hai mục đích khác nhau. ReactJS là một thư viện JavaScript được sử dụng chủ yếu để phát triển giao diện người dùng trên trình duyệt web, trong khi React Native là một framework cho phép xây dựng ứng dụng di động đa nền tảng sử dụng JavaScript và React. Mặc dù có một số điểm tương đồng, nhưng cũng tồn tại nhiều khác biệt quan trọng giữa React Native và ReactJS. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về những khác biệt này và hiểu rõ hơn về cách mỗi công nghệ đáp ứng với nhu cầu phát triển ứng dụng hiện đại.

1. Định nghĩa của ReactJS và React Native

ReactJS và React Native đều là công nghệ phát triển ứng dụng phổ biến được phát triển bởi Facebook.

  • ReactJS là một thư viện JavaScript được sử dụng chủ yếu để xây dựng giao diện người dùng trên các ứng dụng web. Nó cho phép các nhà phát triển tạo ra các thành phần giao diện tái sử dụng, giúp quản lý trạng thái của ứng dụng dễ dàng hơn và tăng cường hiệu suất bằng cách sử dụng Virtual DOM.
  • React Native là một framework cho phép phát triển ứng dụng di động đa nền tảng bằng cách sử dụng JavaScript và React. Nó cho phép nhà phát triển xây dựng ứng dụng di động chất lượng cao sử dụng các thành phần UI đa nền tảng, giảm thiểu việc phải viết mã lại cho từng nền tảng di động cụ thể.

2. Sự giống và khác nhau giữa hai công nghệ này

Mặc dù cả ReactJS và React Native đều có nguồn gốc từ React và chia sẻ một số đặc điểm chung, nhưng chúng cũng có những điểm khác biệt quan trọng:

Giống nhau:

  • Cả hai đều sử dụng cú pháp JSX để xây dựng giao diện người dùng.
  • Cả hai đều sử dụng Virtual DOM để cải thiện hiệu suất ứng dụng.
  • Cả hai đều hỗ trợ tái sử dụng thành phần giao diện.

Khác nhau:

  • Mục đích sử dụng: ReactJS được sử dụng chủ yếu để phát triển ứng dụng web, trong khi React Native được sử dụng để phát triển ứng dụng di động.
  • Môi trường phát triển: ReactJS thường được phát triển và kiểm thử trên trình duyệt web, trong khi React Native phát triển trên môi trường điện thoại di động.
  • Các thành phần UI: ReactJS sử dụng các thành phần giao diện web, trong khi React Native sử dụng các thành phần giao diện di động như View, Text, và TouchableOpacity.

3. Cú pháp và cấu trúc

3.1. Cú pháp của ReactJS

Trong ReactJS, cú pháp chính được sử dụng là JSX (JavaScript XML), cho phép nhà phát triển viết HTML trong JavaScript. Dưới đây là một ví dụ về cú pháp ReactJS:

import React from 'react'; class MyComponent extends React.Component { render() { return ( <div> <h1>Hello, world!</h1> <p>This is a ReactJS component.</p> </div> ); }
} export default MyComponent; 

Trong ví dụ trên, chúng ta định nghĩa một component có tên MyComponent, nó kế thừa từ React.Component và có một phương thức render() trả về một cây DOM.

3.2. Cú pháp của React Native

Trong React Native, cú pháp cũng sử dụng JSX tương tự như ReactJS, nhưng thay vì sử dụng các thành phần giao diện web, chúng ta sử dụng các thành phần giao diện di động như View, Text, Image,... Dưới đây là một ví dụ về cú pháp React Native:

import React from 'react';
import { View, Text } from 'react-native'; const MyComponent = () => { return ( <View> <Text>Hello, world!</Text> <Text>This is a React Native component.</Text> </View> );
} export default MyComponent; 

Trong ví dụ trên, chúng ta định nghĩa một component có tên MyComponent, sử dụng các thành phần View và Text của React Native để tạo giao diện cho ứng dụng di động.

4. Hiệu suất và tối ưu hóa

4.1. Hiệu suất của ứng dụng ReactJS

Hiệu suất của ứng dụng ReactJS phụ thuộc chủ yếu vào cách quản lý trạng thái và tối ưu hóa DOM. Một số chiến lược để tối ưu hiệu suất của ứng dụng ReactJS bao gồm:

  • Sử dụng Virtual DOM: ReactJS sử dụng Virtual DOM để cải thiện hiệu suất bằng cách chỉ render lại các phần tử DOM cần thiết thay vì toàn bộ cây DOM. Điều này giúp giảm thiểu thời gian render và tăng tốc độ ứng dụng.
  • Tối ưu hóa render: Tránh render quá nhiều thành phần không cần thiết hoặc render lại một cách thường xuyên có thể cải thiện hiệu suất của ứng dụng.
  • Sử dụng PureComponent hoặc memo: PureComponent và memo là hai cách để tối ưu hóa hiệu suất bằng cách kiểm tra sự thay đổi của props trước khi render lại component.

4.2. Hiệu suất của ứng dụng React Native

Hiệu suất của ứng dụng React Native cũng phụ thuộc vào cách quản lý trạng thái và tối ưu hóa giao diện người dùng di động. Một số chiến lược để tối ưu hiệu suất của ứng dụng React Native bao gồm:

  • Sử dụng FlatList hoặc VirtualizedList: FlatList và VirtualizedList là hai thành phần cho phép hiển thị danh sách dữ liệu lớn mà không ảnh hưởng đến hiệu suất của ứng dụng.
  • Tối ưu hóa hình ảnh: Sử dụng hình ảnh có kích thước nhỏ và nén để giảm dung lượng tải xuống và thời gian tải trang.
  • Định rõ kích thước của các thành phần: Đặt rõ kích thước cho các thành phần như hình ảnh và View để tránh tái render khi thay đổi kích thước.

4.3. Các chiến lược tối ưu hóa cho cả hai công nghệ

  • Code splitting: Chia nhỏ ứng dụng thành các phần nhỏ hơn và chỉ tải các phần cần thiết khi cần, giúp giảm thời gian tải trang và tăng hiệu suất.
  • Tối ưu hóa bundle size: Loại bỏ mã không cần thiết, sử dụng công cụ như Webpack để tối ưu hóa bundle size của ứng dụng.
  • Kiểm tra và sửa lỗi: Thực hiện kiểm tra và sửa lỗi định kỳ để tối ưu hiệu suất và giảm thiểu các vấn đề có thể gây ra sự cố trong ứng dụng.

5. Khả năng tương thích và triển khai

5.1. Tương thích của ReactJS trên các trình duyệt

ReactJS được hỗ trợ trên hầu hết các trình duyệt phổ biến như Google Chrome, Mozilla Firefox, Safari, Microsoft Edge, và Opera. Tuy nhiên, để đảm bảo tính tương thích tốt nhất, cần kiểm tra và thử nghiệm trên các trình duyệt khác nhau và phiên bản khác nhau của chúng.

5.2. Tương thích của React Native trên các nền tảng di động

React Native cho phép phát triển ứng dụng di động trên cả hai nền tảng chính là iOS và Android. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có thể cần phải thực hiện một số điều chỉnh nhỏ để ứng dụng hoạt động một cách tốt nhất trên từng nền tảng cụ thể.

5.3. Quy trình triển khai cho cả hai công nghệ

Triển khai ứng dụng ReactJS:

  • Xây dựng production bundle: Sử dụng các công cụ như Webpack hoặc Parcel để tạo ra production bundle chứa mã JavaScript, CSS và các tài nguyên khác.
  • Tải lên hosting: Sử dụng các dịch vụ hosting như Netlify, Vercel, Firebase Hosting, Amazon S3,... để triển khai ứng dụng lên môi trường production.
  • Cấu hình tối ưu: Cấu hình máy chủ và CDN để đảm bảo hiệu suất và tương thích tốt nhất trên môi trường production.

Triển khai ứng dụng React Native:

  • Xây dựng và đóng gói ứng dụng: Sử dụng các công cụ như Expo hoặc React Native CLI để xây dựng và đóng gói ứng dụng thành file APK cho Android hoặc file IPA cho iOS.
  • Kiểm tra trên thiết bị thực: Trước khi triển khai, cần kiểm tra ứng dụng trên các thiết bị thực để đảm bảo hoạt động một cách chính xác trên mọi nền tảng.
  • Đăng ký nền tảng phân phối: Đăng ký và nộp ứng dụng cho cửa hàng ứng dụng tương ứng, chẳng hạn như Google Play Store cho Android và Apple App Store cho iOS.

Quy trình triển khai cả hai công nghệ đều cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn tốt nhất và được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo ứng dụng được triển khai một cách thành công và ổn định trên môi trường production.

6. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá sâu hơn về sự giống và khác biệt giữa ReactJS và React Native - hai công nghệ phát triển ứng dụng được ưa chuộng và phát triển bởi Facebook. ReactJS là một thư viện JavaScript được sử dụng chủ yếu để phát triển giao diện người dùng trên các ứng dụng web, trong khi React Native là một framework cho phép xây dựng ứng dụng di động đa nền tảng bằng cách sử dụng JavaScript và React.

Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và mục tiêu phát triển, việc lựa chọn giữa ReactJS và React Native có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Tuy nhiên, việc hiểu rõ về tính năng và ưu điểm của mỗi công nghệ sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và hiệu quả cho dự án của mình. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và hữu ích về ReactJS và React Native. Hãy tiếp tục khám phá và áp dụng những kiến thức này vào công việc của bạn để tạo ra những ứng dụng tuyệt vời và đáp ứng được nhu cầu của người dùng.

Biên tập bởi: Vietnamese Localization Services

Bình luận

Bài viết tương tự

- vừa được xem lúc

Cùng tìm hiểu về các hook trong React hooks

Đối với ai đã từng làm việc với React thì chắc hẳn đã có những lúc cảm thấy bối rối không biết nên dùng stateless (functional) component hay là stateful component. Nếu có dùng stateful component thì cũng sẽ phải loay hoay với đống LifeCycle 1 cách khổ sở Rất may là những nhà phát triển React đã kịp

0 0 100

- vừa được xem lúc

Khi nào nên (và không nên) sử dụng Redux

. Công việc quản lý state với những hệ thống lớn và phức tạp là một điều khá khó khăn cho đến khi Redux xuất hiện. Lấy cảm hứng từ design pattern Flux, Redux được thiết kế để quản lý state trong các project JavaScript.

0 0 127

- vừa được xem lúc

ReactJS: Props và State

Nếu bạn đã học ReactJS hay React Native, bạn sẽ thấy các Props và State được sử dụng rất nhiều. Vậy chính xác chúng là gì? Làm thế nào để chúng ta sử dụng chúng đúng mục đích đây.

0 0 59

- vừa được xem lúc

State và Props trong Reactjs

Hello các bạn, tiếp tục seri tìm hiểu về ReactJs hôm nay mình xin giới thiệu đến các bạn hai thứ mình cho là thú vị nhất của ReactJs là State và Props. State bạn có thể hiểu đơn giản là một nơi mà bạn lưu trữ dữ liệu của Component, từ đó bạn có thể luân chuyển dữ liệu đến các thành phần trong Compon

0 0 54

- vừa được xem lúc

Memoization trong React

. 1.Introduction. Memoization có liên quan mật thiết đến bộ nhớ đệm, và dưới đây là một ví dụ đơn giản:. const cache = {}.

0 0 51

- vừa được xem lúc

Nâng cao hiệu suất React Hooks với React.memo, Memoization và Callback Functions

1.Ngăn Re-render và React.memo. React.

0 0 80