So sánh điểm khác nhau giữa ETL và ELT

0 0 0

Người đăng: GAP SOFT

Theo Viblo Asia

Trong một thế giới bùng nổ của dữ liệu, các tổ chức đang đối mặt với một lượng thông tin khổng lồ và nhu cầu quản lý những thông tin giá trị từ dữ liệu này càng ngày càng tăng. Do đó các Data Engineers (Kỹ sư Dữ liệu) đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các hệ thống quản lý và xử lý dữ liệu, đảm bảo rằng dữ liệu được thu thập, chuyển đổi và lưu trữ một cách hiệu quả. Một trong những công việc chính của Data Engineer là thiết kế và triển khai các quy trình ETL (Extract, Transform, Load) hoặc ELT (Extract, Load, Transform), hai phương pháp phổ biến trong việc xử lý và quản lý dữ liệu.

ETL và ELT khác nhau ở điểm nào?

ETL và ELT là hai phương pháp phổ biến trong quá trình xử lý dữ liệu, đặc biệt là trong các tổ chức có khối lượng dữ liệu lớn và phức tạp. Các doanh nghiệp hiện đại thường thu thập dữ liệu từ hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn nguồn khác nhau, bao gồm các ứng dụng, cảm biến, hệ thống CNTT hoặc đối tác bên thứ ba. Để biến những dữ liệu này thành thông tin hữu ích phục vụ cho phân tích và các quyết định kinh doanh, các tổ chức phải thực hiện công việc lọc, sắp xếp và làm sạch dữ liệu. Với phương pháp ETL, dữ liệu được trích xuất từ các nguồn khác nhau, sau đó được xử lý trước khi được tải vào kho dữ liệu trung tâm. Trong khi đó, phương pháp ELT lại ưu tiên tải dữ liệu vào kho dữ liệu ở dạng thô, rồi thực hiện các bước chuyển đổi dữ liệu sau đó, tuỳ thuộc vào yêu cầu để phân tích cụ thể. Quy trình ETL thường đòi hỏi một sự chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu, với việc phải phân tích chi tiết về loại dữ liệu, cấu trúc và mối quan hệ giữa chúng. Ngược lại, ELT linh hoạt hơn, cho phép các phân tích và chuyển đổi dữ liệu được thực hiện sau khi dữ liệu đã được tải vào hệ thống, giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên.

Những điểm tương đồng giữa ETL và ELT là gì?

Cả ETL và ELT đều là trình tự của quá trình chuẩn bị dữ liệu để sử dụng vào việc phân tích. Chúng thu thập, xử lý và tải dữ liệu để phân tích qua ba bước.

Trích xuất

Trích xuất là bước đầu tiên trong cả ETL và ELT. Bước này thu thập dữ liệu thô từ các nguồn khác nhau và cả dạng dữ liệu cũng khác nhau như dữ liệu bán cấu trúc, có cấu trúc hoặc phi cấu trúc.

Chuyển đổi

Trong quy trình ETL, chuyển đổi là bước thứ hai, trong khi ở ELT, đây lại là bước thứ ba. Bước này mục đích tập trung vào việc làm sạch và biến đổi dữ liệu thô từ cấu trúc ban đầu thành một định dạng đáp ứng các yêu cầu của hệ thống mục tiêu mà bạn dự định lưu trữ dữ liệu để phân tích. Dưới đây là một số ví dụ về chuyển đổi:

  • Chuyển đổi loại hoặc định dạng dữ liệu: Thay đổi kiểu dữ liệu để phù hợp với yêu cầu của hệ thống lưu trữ hoặc phân tích.
  • Làm sạch dữ liệu: Loại bỏ dữ liệu không chính xác, không nhất quán hoặc không hợp lệ, nhằm đảm bảo dữ liệu sau khi chuyển đổi là chất lượng và đáng tin cậy.
  • Loại bỏ trùng lặp: Xử lý các bản sao dữ liệu không cần thiết để tránh làm sai lệch kết quả phân tích. Tất cả những công đoạn này đều nhằm mục đích làm sạch và chuẩn bị dữ liệu sẵn sàng cho việc lưu trữ và phân tích tiếp theo.

Tải

Bước cuối cùng của cả hai quy trình là tải dữ liệu vào hệ thống mục tiêu, chẳng hạn như kho dữ liệu hoặc cơ sở dữ liệu phân tích. Ở quy trình ETL là tải dữ liệu, qua đó các công cụ báo cáo có thể sử dụng trực tiếp dữ liệu đó để tạo ra các báo cáo và thông tin chuyên sâu hữu ích. Tuy nhiên, ở ELT dữ liệu được tải vào hệ thống trước và chỉ sau đó các bước chuyển đổi mới được thực hiện. Điều này có thể giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên trong trường hợp cần xử lý lượng dữ liệu lớn, nhưng cũng yêu cầu hệ thống mục tiêu có khả năng xử lý và chuyển đổi dữ liệu hiệu quả.

Các quy trình ELT và ETL khác nhau như thế nào?

Quy trình ETL (Extract, Transform, Load) và ELT (Extract, Load, Transform) là hai phương pháp xử lý và tải dữ liệu phổ biến, với mỗi phương pháp có cách tiếp cận khác nhau trong việc xử lý và lưu trữ dữ liệu. Dưới đây là sự khác biệt giữa chúng.

Quy trình ETL

ETL bao gồm ba bước:

  1. Trích xuất dữ liệu thô từ nhiều nguồn khác nhau
  2. Sử dụng các công cụ xử lý để chuyển đổi dữ liệu
  3. Tải dữ liệu đó vào cơ sở dữ liệu dích Trong quy trình ETL, giai đoạn chuyển đổi đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn hóa và làm sạch dữ liệu, đảm bảo rằng dữ liệu vào kho dữ liệu đã sẵn sàng và phù hợp với yêu cầu của hệ thống phân tích. Dữ liệu chỉ được di chuyển sau khi đã được xử lý chuyển đổi và chuẩn bị đầy đủ.

image.png

Mô tả quá trình ETL và ELT

Quy trình ELT

Đây là ba bước của ELT:

  1. Trích xuất dữ liệu thô từ nhiều nguồn khác nhau
  2. Tải dữ liệu thô vào một kho dữ liệu hoặc hồ dữ liệu
  3. Làm sạch và chuyển đổi dữ liệu nếu cần thiết tùy vào yêu cầu phân tích.

Với ELT, tất cả các quá trình làm sạch, chuyển đổi và bổ sung dữ liệu diễn ra trong kho dữ liệu. Bạn có thể tương tác và chuyển đổi dữ liệu thô nhiều lần nếu cần. Điều này cho phép bạn xử lý và thay đổi dữ liệu linh hoạt hơn khi dữ liệu đã có mặt trong hệ thống, giúp tiết kiệm thời gian khi làm việc với lượng dữ liệu lớn.

Điểm khác biệt chính giữa ETL và ELT

Vị trí chuyển đổi và tải

Quá trình chuyển đổi và tải diễn ra ở các vị trí khác nhau trong quy trình ETL và ELT. Quy trình ETL chuyển đổi dữ liệu trên một máy chủ xử lý thứ cấp vì vậy nó đòi hỏi nhiều tài nguyên và thời gian hơn. Ngược lại, quy trình ELT tải dữ liệu thô trực tiếp vào kho dữ liệu mục tiêu. Sau đó, bạn có thể chuyển đổi dữ liệu bất cứ khi nào bạn cần.

Khả năng tương thích với dữ liệu

ETL phù hợp nhất với dữ liệu có cấu trúc mà bạn có thể biểu thị trong bảng có các hàng và cột. Trong khi đó, ELT có thể xử lý tất cả các loại dữ liệu, bao gồm dữ liệu phi cấu trúc như hình ảnh hoặc tài liệu mà không thể dễ dàng lưu trữ trong các bảng. Dữ liệu được tải vào kho dữ liệu mục tiêu ở định dạng ban đầu và có thể được chuyển đổi sau.

Tốc độ

ELT nhanh hơn ETL vì quy trình này loại bỏ bước chuyển đổi trước khi tải, giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên. Trong khi ETL yêu cầu xử lý dữ liệu trên máy chủ xử lý thứ cấp, ELT tận dụng sức mạnh của kho dữ liệu đám mây để thực hiện chuyển đổi dữ liệu theo thời gian thực hoặc gần thời gian thực, giúp phân tích dữ liệu nhanh chóng hơn.

Chi phí

ETL yêu cầu lập kế hoạch chi tiết từ đầu và cần các nhà phân tích xác định cấu trúc và định dạng dữ liệu, điều này làm tăng chi phí thiết lập ban đầu. Bên cạnh đó, việc duy trì cơ sở hạ tầng máy chủ cho quá trình chuyển đổi cũng có thể tạo thêm chi phí. Trong khi đó, ELT có ít hệ thống hơn và tất cả quá trình chuyển đổi xảy ra trong kho dữ liệu mục tiêu. Điều này giảm chi phí về mặt hạ tầng và bảo trì, giúp tối ưu hóa chi phí tổng thể cho doanh nghiệp.

Bảo mật

Khi bạn làm việc với dữ liệu cá nhân, bạn phải tuân thủ các quy định về quyền riêng tư dữ liệu. Các công ty phải bảo vệ thông tin nhận dạng cá nhân (PII) khỏi hành vi truy cập trái phép. Trong ETL, yêu cầu xây dựng các giải pháp bảo mật riêng biệt để che chắn dữ liệu nhận dạng cá nhân (PII) và tuân thủ các quy định về quyền riêng tư. Việc bảo vệ dữ liệu được thực hiện trong quá trình chuyển đổi và trước khi dữ liệu được tải vào kho dữ liệu. Trái lại, các giải pháp ELT cung cấp nhiều tính năng bảo mật – như kiểm soát truy cập chi tiết và xác thực đa yếu tố – trực tiếp trong kho dữ liệu. Bạn có thể đầu tư nhiều thời gian hơn vào phân tích và ít thời gian hơn vào việc đáp ứng các yêu cầu của quy định dữ liệu.

Kết luận

Việc bạn lựa chọn quy trình ETL hoặc ELT đều có những ưu điểm riêng và thích hợp cho các tình huống khác nhau, sự lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và môi trường dữ liệu. ETL phù hợp với các quy trình yêu cầu dữ liệu được chuẩn hóa và chuyển đổi trước khi tải vào hệ thống phân tích, trong khi ELT mang lại sự linh hoạt cao hơn khi làm việc với dữ liệu thô, đặc biệt là khi sử dụng các kho dữ liệu đám mây mạnh mẽ để thực hiện các thao tác xử lý. Hiểu rõ các điểm khác biệt này giúp các tổ chức có thể tối ưu hóa quá trình xử lý dữ liệu, tiết kiệm chi phí, cải thiện hiệu suất và đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu phân tích dữ liệu trong thời gian thực.

Bình luận

Bài viết tương tự

- vừa được xem lúc

Nhập môn lý thuyết cơ sở dữ liệu - Phần 2: Mô hình thực thể liên kết

**Chào các bạn, hôm nay mình tiếp tục viết tiếp phần 2 cho series Nhập môn lý thuyết cơ sở dữ liệu. Chắc hẳn qua bài trước các bạn tìm được lý do vì sao mình phải học môn này rồi chứ.

0 0 68

- vừa được xem lúc

Các vai trò chính trong Data Ecosystem - [Data Analyst Series]

Ngày nay, các tổ chức đang sử dụng dữ liệu để khám phá các cơ hội và mang lại lợi ích trong tương lai. Điển hình là tạo các mô hình trong các giao dịch tài chính để phát hiện gian lận, sử dụng các côn

0 0 47

- vừa được xem lúc

Tìm hiểu về Apache Spark

Ngày nay có rất nhiều hệ thống đang sử dụng Hadoop để phân tích và xử lý dữ liệu lớn. Ưu điểm lớn nhất của Hadoop là được dựa trên một mô hình lập trình song song với xử lý dữ liệu lớn là MapReduce, m

0 0 52

- vừa được xem lúc

Data Warehouse là gì? Top 7 ứng dụng quan trọng của kho dữ liệu

Data Warehouse là gì? Lợi ích và ứng dụng của kho dữ liệu Data Warehouse là gì? Với sự bùng nổ về mặt thông tin và dữ liệu như hiệu này thì đây luôn là những câu hỏi được rất nhiều bạn thắc mắc, đặc b

0 0 35

- vừa được xem lúc

Phân biệt: Database, Data Warehouse, Data Mart, Data Lake, Data Lakehouse, Data Fabric, Data Mesh

Chào mọi người,. Hôm nay, tiếp tục Series Phân tích dữ liệu kinh doanh, mình sẽ chia sẻ với mọi người những khái niệm phổ biến nhất liên quan về thiết kế hệ thống dữ liệu bên dưới nhé, vì khi làm phân

0 0 39

- vừa được xem lúc

Kỹ sư dữ liệu và lộ trình trở thành data engineer (DE) với 4 bước

Data Engineer hay còn gọi là kỹ sư dữ liệu là một trong những vị trí quan trọng trong lĩnh vực khoa học dữ liệu. Với sự phát triển của kỷ nguyên số, nhu cầu chuyển đổi số của các doanh nghiệp ngày càn

0 0 36