- vừa được xem lúc

Tìm hiểu về quy trình ETL (Extract, Transform, Load) và cách chúng được áp dụng trong thực tế

0 0 22

Người đăng: Michelle Nguyen

Theo Viblo Asia

Chào mừng các bạn đến với blog của mình. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kho dữ liệu và công nghệ thông tin - quy trình ETL. ETL viết tắt cho cụm từ Extract, Transform, Load - Trích xuất, Chuyển đổi, Tải, đây là một phần thiết yếu của bất kỳ hệ thống quản lý dữ liệu nào. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng bước trong quy trình này và cách chúng được áp dụng trong thực tế.

1. Trích xuất (Extract)

Bước đầu tiên của quy trình ETL là Trích xuất. Trong bước này, dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, có thể là cơ sở dữ liệu SQL, hệ thống CRM, tệp CSV, trang web, v.v. Mục tiêu của việc trích xuất là thu thập toàn bộ dữ liệu cần thiết cho quá trình phân tích hoặc quản lý dữ liệu. Quy trình trích xuất cần được thiết kế một cách cẩn thận để đảm bảo không có dữ liệu nào bị mất hoặc bị thay đổi trong quá trình này.

2. Chuyển đổi (Transform)

Sau khi dữ liệu đã được trích xuất, bước tiếp theo là Chuyển đổi. Trong bước này, dữ liệu được chuẩn hóa và biến đổi để phù hợp với mô hình dữ liệu hoặc cơ sở dữ liệu mục tiêu. Quá trình chuyển đổi có thể bao gồm việc làm sạch dữ liệu (loại bỏ dữ liệu không hợp lệ hoặc không liên quan), việc hợp nhất dữ liệu từ các nguồn khác nhau, và việc chuyển đổi định dạng dữ liệu để đảm bảo tính nhất quán.

3. Tải (Load)

Bước cuối cùng của quy trình ETL là Tải. Sau khi dữ liệu đã được chuẩn bị và chuyển đổi, nó sẽ được tải vào kho dữ liệu hoặc cơ sở dữ liệu mục tiêu. Việc tải có thể được thực hiện theo lịch trình hoặc theo yêu cầu, tùy thuộc vào nhu cầu của tổ chức.

Các kỹ thuật ETL từ cơ bản đến nâng cao

A. Kỹ thuật cơ bản:

  • Phân loại dữ liệu (Data Profiling): Trước khi thực hiện bất kỳ công việc ETL nào, việc hiểu rõ về dữ liệu bạn đang làm việc là rất quan trọng. Phân loại dữ liệu bao gồm việc kiểm tra chất lượng dữ liệu, khám phá cấu trúc dữ liệu và tìm hiểu mối liên hệ giữa các bảng, cột và giá trị.

  • Làm sạch dữ liệu (Data Cleaning): Trong quy trình chuyển đổi, dữ liệu thường được làm sạch để loại bỏ giá trị bị lỗi, bị thiếu hoặc không hợp lệ. Ví dụ, một dữ liệu thống kê mô tả về tuổi của khách hàng có thể bị làm sạch bằng cách thay thế các giá trị tuổi không hợp lệ (như "-1" hoặc "999") bằng tuổi trung bình của toàn bộ dữ liệu.

  • Định dạng dữ liệu (Data Formatting): Dữ liệu thường được định dạng lại để phù hợp với yêu cầu của hệ thống mục tiêu. Ví dụ, một công ty có thể muốn định dạng lại ngày tháng từ dạng "Ngày-Tháng-Năm" thành "Năm-Tháng-Ngày" để phù hợp với cơ sở dữ liệu mục tiêu.

B. Kỹ thuật nâng cao:

  • Tự động hóa ETL (ETL Automation): Trong một số trường hợp, quy trình ETL cần phải được thực hiện định kỳ, ví dụ hàng ngày hoặc hàng tuần. Trong trường hợp này, việc tự động hóa quá trình ETL là rất quan trọng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

  • Xử lý dữ liệu lớn (Big Data Processing): Với sự bùng nổ dữ liệu, việc xử lý dữ liệu lớn là một nhu cầu không thể thiếu trong quy trình ETL. Điều này đòi hỏi sự áp dụng của các công nghệ như Hadoop hoặc Spark, cũng như việc sử dụng các kỹ thuật phân tách dữ liệu (data partitioning) và song song hóa (parallelism).

  • ETL Real-Time: Trong một số ngữ cảnh, dữ liệu cần được xử lý ngay lập tức sau khi nó được tạo ra. Đây được gọi là xử lý dữ liệu theo thời gian thực (Real-Time ETL). Điều này đòi hỏi sự áp dụng của các công nghệ như Apache Kafka, Amazon Kinesis, hoặc Google Cloud Pub/Sub, những công nghệ cho phép xử lý dữ liệu streaming.

  • Sử dụng AI và Machine Learning: Một số công cụ ETL hiện đại có thể sử dụng AI và Machine Learning để cải thiện chất lượng dữ liệu, phân loại dữ liệu, và tự động hóa quy trình ETL. Ví dụ, AI có thể được sử dụng để nhận dạng và loại bỏ các giá trị bất thường trong dữ liệu, còn Machine Learning có thể được sử dụng để dự đoán giá trị bị thiếu dựa trên các giá trị khác trong dữ liệu.

Hãy xem xét một ví dụ về quy trình ETL trong thực tế. Một công ty bán lẻ muốn tập hợp dữ liệu từ các hệ thống POS (Point of Sale) tại các cửa hàng của mình để phân tích hiệu suất bán hàng.

  • Trích xuất: Dữ liệu bán hàng từ các hệ thống POS được trích xuất vào cuối mỗi ngày. Dữ liệu này bao gồm thông tin về các sản phẩm đã bán, giá bán, thời gian bán, và thông tin về khách hàng (nếu có).

  • Chuyển đổi: Dữ liệu được làm sạch để loại bỏ bất kỳ giao dịch nào không hợp lệ hoặc lỗi, như giao dịch không có sản phẩm hoặc giá bán. Dữ liệu cũng được định dạng lại để đảm bảo rằng tất cả ngày tháng đều tuân theo định dạng "Năm-Tháng-Ngày". Ngoài ra, dữ liệu được hợp nhất với dữ liệu từ hệ thống quản lý hàng tồn kho của công ty để có thêm thông tin về lượng hàng hóa còn lại sau mỗi giao dịch.

  • Tải: Cuối cùng, dữ liệu được tải vào kho dữ liệu của công ty, nơi nó có thể được truy cập bởi các nhà phân tích dữ liệu để phân tích hiệu suất bán hàng.

Như vậy, kỹ thuật ETL, từ cơ bản đến nâng cao, không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và chuẩn hóa dữ liệu, mà còn tạo điều kiện cho việc phân tích dữ liệu, giúp các tổ chức đưa ra những quyết định kinh doanh chính xác hơn dựa trên thông tin có được từ dữ liệu.

Dù bạn đang làm việc với một số lượng nhỏ dữ liệu tĩnh hay đối mặt với hàng terabyte dữ liệu thay đổi theo thời gian thực, quy trình ETL đều có thể giúp bạn chuyển dữ liệu thô thành thông tin hữu ích. Điều này đòi hỏi sự kỹ lưỡng trong việc chọn và áp dụng các kỹ thuật ETL phù hợp, cũng như việc liên tục cải thiện và tối ưu hóa quy trình ETL để đáp ứng nhu cầu thay đổi của tổ chức.

Đồng thời, việc sử dụng AI và Machine Learning trong quy trình ETL đang trở thành xu hướng, mở ra nhiều cơ hội mới để cải thiện chất lượng dữ liệu và tự động hóa quy trình. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc cần phải đầu tư thêm vào năng lực công nghệ và kiến thức chuyên môn.

Trên hết, quy trình ETL không chỉ là một công cụ kỹ thuật, mà còn là một phần không thể thiếu của chiến lược quản lý dữ liệu của mọi tổ chức. Với những kỹ thuật ETL đúng đắn, bạn có thể khai thác tối đa giá trị từ dữ liệu và sử dụng nó để đạt được mục tiêu kinh doanh của mình.

Ứng dụng của quy trình ETL trong thực tế

  • Kho dữ liệu (Data Warehousing): Quy trình ETL là một phần trung tâm của việc xây dựng và duy trì kho dữ liệu. Dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau được rút trích, chuyển đổi để phù hợp với mô hình dữ liệu của kho dữ liệu và sau đó được tải lên kho dữ liệu. Kho dữ liệu sau đó cung cấp cấu trúc để phân tích dữ liệu và tạo báo cáo.

  • Khoa học dữ liệu (Data Science) và Học máy (Machine Learning): Trong các dự án khoa học dữ liệu và học máy, dữ liệu thường cần phải được làm sạch, chuẩn bị, và chuyển đổi trước khi có thể sử dụng. ETL là một công cụ quan trọng trong việc tiền xử lý dữ liệu và chuyển đổi nó thành định dạng mà các mô hình học máy có thể xử lý.

  • Hệ thống quyết định (Decision Support Systems): Quy trình ETL được sử dụng để tải dữ liệu vào các hệ thống quyết định, nơi dữ liệu được sắp xếp và tổ chức dễ hiểu để giúp những người làm ra các quyết định.

  • Quảng cáo hướng dữ liệu (Data-Driven Advertising): Doanh nghiệp quảng cáo sử dụng quy trình ETL để thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn (như dữ liệu từ khách hàng, dữ liệu từ các cuộc chiến dịch quảng cáo, vv) và chuyển nó vào một dạng mà họ có thể sử dụng để phân tích hiệu suất và tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo.

  • Ngành dịch vụ tài chính: Các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác sử dụng quy trình ETL để trích xuất dữ liệu từ các hệ thống nguồn phức tạp, chuyển đổi nó thành một định dạng chuẩn và sau đó tải nó vào các hệ thống phân tích để phân tích rủi ro, phát hiện gian lận, và tối ưu hóa hoạt động.

  • Y tế: Trong ngành y tế, quy trình ETL có thể được sử dụng để tập hợp dữ liệu từ nhiều nguồn, như hồ sơ bệnh án điện tử, hệ thống quản lý lịch bệnh án, và hệ thống lập lịch, thành một kho dữ liệu đơn nhất. Dữ liệu này sau đó có thể được phân tích để cải thiện chất lượng dịch vụ y tế, theo dõi tình hình dịch bệnh, hoặc tìm hiểu về hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau.

  • Bán lẻ và E-commerce: Các doanh nghiệp bán lẻ và E-commerce sử dụng quy trình ETL để kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn, bao gồm dữ liệu bán hàng, dữ liệu về hành vi khách hàng, và dữ liệu về sản phẩm, vào một kho dữ liệu. Điều này cho phép họ phân tích hành vi mua sắm, dự đoán xu hướng tiếp theo, và tùy chỉnh trải nghiệm mua sắm của khách hàng.

  • Quản lý chuỗi cung ứng: Quy trình ETL giúp các công ty thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau về hoạt động chuỗi cung ứng, chẳng hạn như hệ thống quản lý kho, hệ thống quản lý vận chuyển, và hệ thống quản lý đơn hàng. Sau khi dữ liệu này được rút trích, chuyển đổi, và tải lên, nó có thể được sử dụng để phân tích hiệu suất chuỗi cung ứng, dự đoán nhu cầu, và tối ưu hóa các hoạt động chuỗi cung ứng.

Như vậy, từ bán lẻ đến y tế, từ tài chính đến quảng cáo, quy trình ETL đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp các tổ chức thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn, chuyển đổi nó thành một định dạng hữu ích, và tải nó vào một hệ thống mà nó có thể được truy cập và phân tích một cách dễ dàng.

Công cụ ELT (Extract, Load, Transform)

Trong quá trình ELT, dữ liệu được trích xuất từ nguồn gốc, sau đó được tải trực tiếp lên kho dữ liệu và cuối cùng, các phép biến đổi được thực hiện ngay tại nơi dữ liệu được lưu trữ. Cách tiếp cận này tận dụng sức mạnh xử lý của các kho dữ liệu hiện đại và đặc biệt hữu ích khi làm việc với dữ liệu lớn. Dưới đây là một số công cụ ELT phổ biến:

  • Amazon Redshift: Redshift là dịch vụ kho dữ liệu đám mây của Amazon. Nó hỗ trợ cả quy trình ETL và ELT, nhưng sức mạnh thực sự nằm ở khả năng xử lý ELT. Với Redshift, bạn có thể tải dữ liệu lên kho dữ liệu và sau đó sử dụng SQL để thực hiện các phép biến đổi.

  • Google BigQuery: BigQuery cũng là dịch vụ kho dữ liệu đám mây và hỗ trợ quy trình ELT. Nó cho phép tải dữ liệu lên kho dữ liệu, và sau đó sử dụng SQL để thực hiện các phép biến đổi.

  • Snowflake: Snowflake là một kho dữ liệu đám mây độc lập với nền tảng, hỗ trợ quy trình ELT. Điều này cho phép bạn tải dữ liệu lên kho dữ liệu và sau đó thực hiện các phép biến đổi trực tiếp trên dữ liệu đã tải lên.

  • Apache Beam: Beam là một công cụ xử lý dữ liệu mã nguồn mở mạnh mẽ hỗ trợ cả ETL và ELT. Beam cho phép xử lý dữ liệu theo batch hoặc dữ liệu luồng (streaming) và có thể xử lý dữ liệu trên nhiều nền tảng đám mây khác nhau.

  • Talend: Talend là một nền tảng tích hợp dữ liệu hỗ trợ cả ETL và ELT. Các công ty thường sử dụng Talend để tự động hóa quy trình biến đổi và tải dữ liệu lên kho dữ liệu.

  • Informatica: Đây là một nền tảng tích hợp dữ liệu doanh nghiệp mạnh mẽ hỗ trợ cả ETL và ELT. Informatica được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và có khả năng xử lý dữ liệu lớn và phức tạp.

Những công cụ trên đều có ưu điểm riêng biệt và hỗ trợ nhiều loại dữ liệu và nguồn dữ liệu khác nhau. Khi chọn công cụ ELT, các yếu tố quan trọng để xem xét có thể bao gồm tính linh hoạt của công cụ, khả năng mở rộng, hỗ trợ cho các nguồn dữ liệu mà bạn cần làm việc, cũng như giá cả và hỗ trợ khách hàng.

  • Azure Data Factory: Azure Data Factory là dịch vụ tích hợp dữ liệu đám mây của Microsoft, hỗ trợ cả ETL và ELT. Azure Data Factory cho phép bạn dễ dàng tạo, lên lịch và quản lý các công việc dữ liệu mà không cần viết mã.

  • IBM InfoSphere DataStage: DataStage là một công cụ tích hợp dữ liệu từ IBM hỗ trợ cả ETL và ELT. Công cụ này được thiết kế để xử lý dữ liệu lớn và phức tạp, và có thể xử lý dữ liệu theo batch hoặc theo thời gian thực.

  • Fivetran: Fivetran là một nền tảng ELT đám mây hỗ trợ hơn 150 nguồn dữ liệu khác nhau. Fivetran tự động hóa quá trình tải dữ liệu lên kho dữ liệu và cung cấp giao diện quản lý trực quan.

Bằng việc sử dụng các công cụ ELT này, doanh nghiệp có thể tận dụng lợi ích của quy trình ELT để tối ưu hóa quản lý dữ liệu của họ và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu một cách hiệu quả hơn.

Kết luận

Quy trình ETL là một phần không thể thiếu của bất kỳ hệ thống quản lý dữ liệu nào. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về từng bước trong quy trình ETL, cũng như cách chúng được áp dụng trong thực tế. Dù bạn là một nhà phân tích dữ liệu, một kỹ sư dữ liệu, hay chỉ đơn giản là một người quan tâm đến lĩnh vực dữ liệu, việc hiểu và áp dụng quy trình ETL chắc chắn sẽ mang lại lợi ích cho công việc của bạn.

Nhớ theo dõi blog của mình để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác về lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu!

Bình luận

Bài viết tương tự

- vừa được xem lúc

Kỹ sư dữ liệu và lộ trình trở thành data engineer (DE) với 4 bước

Data Engineer hay còn gọi là kỹ sư dữ liệu là một trong những vị trí quan trọng trong lĩnh vực khoa học dữ liệu. Với sự phát triển của kỷ nguyên số, nhu cầu chuyển đổi số của các doanh nghiệp ngày càn

0 0 36

- vừa được xem lúc

Data Warehouse và những kiến thức cơ bản nhất

Data warehouse là gì. DW cung cấp dữ liệu lịch sử được tích hợp trên toàn doanh nghiệp và tập trung vào việc cung cấp hỗ trợ cho những người ra quyết định trong việc lập mô hình và phân tích dữ liệu.

0 0 26

- vừa được xem lúc

MetaData là gì? MetaData cần thiết trong Data Warehouse không ?

Metadata là dữ liệu về dữ liệu hoặc tài liệu về thông tin được người dùng yêu cầu. Trong Data Warehouse, metadata là một trong những khía cạnh thiết yếu.

0 0 41

- vừa được xem lúc

Kiến thức cơ bản về kiến trúc DWH: Data Warehouse Architecture

Data Warehouse Architecture là một phương pháp xác định kiến trúc tổng thể của quá trình xử lý và trình bày giao tiếp dữ liệu tồn tại cho máy tính của khách hàng cuối trong doanh nghiệp. Mỗi kho dữ li

0 0 23

- vừa được xem lúc

Mô hình hoá dữ liệu: Data Warehouse Modeling

Data Warehouse Modeling là quá trình thiết kế các lược đồ thông tin chi tiết và tóm tắt của kho dữ liệu. Mục tiêu của Data Warehouse Modeling là phát triển một lược đồ mô tả thực tế, hoặc ít nhất là m

0 0 36

- vừa được xem lúc

11 bước để Triển khai kho dữ liệu (DWH)

Để triển khai kho dữ liệu (Data warehouse) thành công thì chúng ta có thể tham khảo các bước làm dưới đây:. Quy trình triển khai kho dữ liệu. . .

0 0 33