1. Front End
- HTML: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản.
- Element: Thẻ mở, thẻ đóng.
- Meta Element: Không hiện ra trực tiếp trên giao diện người dùng.
- Semantic Element: Các thẻ như
header
,section
,article
để cung cấp thông tin cấu trúc. - Attribute: Thuộc tính như
href
,style
trong các thẻ HTML. - CSS: Ngôn ngữ tạo kiểu cho trang web.
- CSS Selector: Xác định phần tử nào bị ảnh hưởng bởi các quy tắc CSS.
2. Back End
- Application: Phần mềm cung cấp các tính năng.
- API: Giao diện lập trình ứng dụng.
- Bugs: Lỗi trong mã nguồn phần mềm.
- DevOps: Quá trình kết nối giữa phát triển phần mềm và vận hành hệ thống.
- Framework: Bộ công cụ, thư viện được sử dụng để phát triển phần mềm.
- OOP: Lập trình hướng đối tượng.
- Software: Phần mềm, ứng dụng có thể chạy trên máy tính hoặc thiết bị điện tử khác.
- Text Editor: Trình soạn thảo văn bản.
- Version Control: Quản lý phiên bản của mã nguồn phần mềm.
- Web server: Máy chủ lưu trữ và phục vụ các trang web và ứng dụng.
3. Graphic
- Grid System: Hệ thống cột dùng để cấu trúc giao diện web.
- Pixel per inch (PPI): Số lượng pixel trên mỗi inch trên màn hình.
- Resolution: Số lượng pixel được hiển thị trên màn hình.
- Vector Image: Hình ảnh có thể được kéo giãn mà không làm mất chất lượng.
- UI/UX: Giao diện người dùng/Trải nghiệm người dùng.
- User flow: Quá trình mà người dùng di chuyển qua các trang hoặc hành động trên trang web hoặc ứng dụng.
- User research: Việc nghiên cứu hành vi của người dùng để cải thiện trải nghiệm người dùng.
- Wireframe: Bản phác thảo giao diện của trang web hoặc ứng dụng.
- IDE: Môi trường phát triển tích hợp, bao gồm các công cụ hỗ trợ lập trình.
- SDK: Bộ công cụ phát triển phần mềm.
4. Data
- Database: Hệ thống lưu trữ dữ liệu.
- Data Modelling: Quá trình thiết kế và quản lý cấu trúc dữ liệu.
- Data Visualization: Sử dụng biểu đồ, bản đồ để hiển thị dữ liệu.
- Relational Database Management System (RDMS): Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.
5. System
- Cache/caching: Lưu trữ dữ liệu tạm thời để tăng tốc độ truy cập.
- Cloud computing: Sử dụng các tài nguyên máy chủ trên Internet thay vì trên máy chủ cục bộ.
- Firewall: Hệ thống bảo vệ mạng.
- Up time/Down time: Thời gian mà hệ thống hoạt động hoặc không hoạt động.
- VM (Virtual Machine): Máy ảo, phần mềm giả lập một máy tính riêng biệt trên cùng một máy tính vật lý.
- VPN (Virtual Private Network): Mạng riêng ảo, cho phép truy cập mạng từ xa và bảo mật thông tin.