- vừa được xem lúc

Kiến Trúc Của Elasticsearch Có Gì Hấp Dẫn?

0 0 16

Người đăng: Trương Văn Qui

Theo Viblo Asia

1. Giới Thiệu Chung Kiến trúc Elasticsearch

Giới thiệu về Elasticsearch và sự phổ biến của nó trong việc tìm kiếm và phân tích dữ liệu.

Elasticsearch là một công cụ tìm kiếm và phân tích mạnh mẽ dựa trên nền tảng Apache Lucene. Nó được phát triển để cung cấp khả năng tìm kiếm toàn văn bản nhanh chóng và hiệu quả, hỗ trợ việc xử lý và phân tích dữ liệu từ các nguồn đa dạng. Elasticsearch đã trở thành một trong những lựa chọn phổ biến nhất cho các ứng dụng yêu cầu tìm kiếm và phân tích dữ liệu lớn nhờ vào khả năng mở rộng và tốc độ xử lý vượt trội.

Tầm quan trọng của việc hiểu kiến trúc để tối ưu hóa hiệu suất và sử dụng.

Việc hiểu rõ kiến trúc của Elasticsearch là cực kỳ quan trọng để có thể tận dụng tối đa các tính năng của nó. Kiến trúc của Elasticsearch bao gồm các khái niệm về cluster, node, index, shard, và replication. Mỗi thành phần trong kiến trúc này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất, độ tin cậy và khả năng mở rộng của hệ thống. Hiểu biết sâu sắc về cách hoạt động của các thành phần này sẽ giúp bạn thiết kế và triển khai các giải pháp tìm kiếm và phân tích hiệu quả hơn, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu thời gian xử lý dữ liệu.

Việc nắm vững kiến trúc của Elasticsearch còn giúp bạn xác định và giải quyết các vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và liên tục. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp dựa vào Elasticsearch để cung cấp dịch vụ tìm kiếm và phân tích dữ liệu theo thời gian thực.

2. Cluster và Node

Định nghĩa cluster và node.

Trong Elasticsearch, một cluster là một tập hợp các node (nút) làm việc cùng nhau để lưu trữ và quản lý dữ liệu, cũng như cung cấp các tính năng tìm kiếm và phân tích. Một node là một instance của Elasticsearch, có thể là một máy chủ vật lý hoặc ảo, tham gia vào một cluster.

Ví dụ, một hệ thống tìm kiếm sản phẩm trên một trang web thương mại điện tử có thể sử dụng một cluster Elasticsearch bao gồm nhiều node để xử lý các truy vấn tìm kiếm của người dùng.

Vai trò của từng node trong cluster.

Mỗi node trong một cluster Elasticsearch có thể đảm nhận các vai trò khác nhau:

  • Master Node: Quản lý cluster, chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động như tạo/xóa index, theo dõi trạng thái của cluster và các node thành viên. Ví dụ, khi thêm một node mới vào cluster, master node sẽ cập nhật trạng thái và cấu trúc của cluster.
  • Data Node: Lưu trữ dữ liệu và xử lý các truy vấn tìm kiếm. Đây là các node chính thực hiện việc tìm kiếm và phân tích dữ liệu. Ví dụ, khi người dùng tìm kiếm thông tin sản phẩm, các data node sẽ thực hiện truy vấn và trả về kết quả.
  • Client Node (Coordinating Node): Điều phối các yêu cầu tìm kiếm và phân tích, phân phối chúng tới các data node và tổng hợp kết quả. Điều này giúp giảm tải cho các node khác và cải thiện hiệu suất. Ví dụ, khi nhận một truy vấn tìm kiếm phức tạp, client node sẽ chia nhỏ truy vấn và phân phối tới các data node.

Cách Elasticsearch tổ chức và quản lý các node.

  • Elasticsearch tổ chức các node trong một cluster thông qua việc sử dụng cơ chế phân tán và sao chép dữ liệu. Khi một node mới được thêm vào cluster, nó sẽ được master node nhận diện và phân công vai trò cụ thể. Dữ liệu trong Elasticsearch được chia thành các index, và mỗi index được chia nhỏ thành các shard.

Ví dụ cụ thể về cách tổ chức và quản lý:

  • Khi thêm một sản phẩm mới vào trang web, thông tin sản phẩm sẽ được gửi đến một node trong cluster. Node này sẽ lưu trữ thông tin trong một shard và đảm bảo rằng thông tin này được sao chép đến các node khác (replica shard) để đảm bảo tính sẵn sàng và tin cậy của dữ liệu.
  • Nếu một node bị lỗi hoặc ngắt kết nối, master node sẽ tự động điều phối việc di chuyển shard từ node lỗi sang các node khác để đảm bảo rằng hệ thống vẫn hoạt động liên tục.

Cách tổ chức này giúp Elasticsearch đảm bảo tính sẵn sàng cao, khả năng mở rộng và hiệu suất xử lý nhanh chóng, ngay cả khi phải xử lý lượng dữ liệu lớn và phức tạp.

3. Index và Shard

Giải thích về index trong Elasticsearch

Trong Elasticsearch, một *** index*** là một tập hợp các tài liệu có cấu trúc tương tự nhau, ví dụ như các bài viết trên một blog, các sản phẩm trên một trang thương mại điện tử hoặc các log file từ một hệ thống máy chủ. Mỗi index được nhận diện bằng một tên duy nhất và chứa các tài liệu mà người dùng có thể tìm kiếm và phân tích.

Ví dụ, một trang web bán sách có thể có một index tên là "books", nơi lưu trữ thông tin về các cuốn sách như tiêu đề, tác giả, thể loại và giá cả.

Chức năng của shard và lý do cần phân chia dữ liệu thành các shard

Shard là đơn vị lưu trữ và tìm kiếm cơ bản trong Elasticsearch. Mỗi index được chia thành nhiều shard để có thể phân phối dữ liệu và khối lượng công việc trên nhiều node trong một cluster. Có hai loại shard:

  • Primary Shard: Shard gốc chứa dữ liệu ban đầu.
  • Replica Shard: Bản sao của primary shard, được sử dụng để tăng tính sẵn sàng và độ tin cậy của dữ liệu.

Lý do cần phân chia dữ liệu thành các shard:

  1. Quản lý dữ liệu lớn: Khi dữ liệu quá lớn để lưu trữ trên một node duy nhất, việc chia nhỏ thành các shard cho phép phân phối dữ liệu và xử lý truy vấn trên nhiều node.
  2. Tăng hiệu suất: Phân chia dữ liệu giúp phân tán khối lượng công việc, giúp tăng tốc độ tìm kiếm và xử lý dữ liệu.
  3. Đảm bảo tính sẵn sàng: Replica shard đảm bảo rằng dữ liệu luôn có sẵn ngay cả khi một hoặc nhiều node gặp sự cố.

Ví dụ, một index "books" có thể được chia thành 5 primary shard và 1 replica shard cho mỗi primary shard, tức là có tổng cộng 10 shard.

Lợi ích của việc phân phối dữ liệu qua nhiều shard

Phân phối dữ liệu qua nhiều shard mang lại nhiều lợi ích:

  1. Khả năng mở rộng: Dữ liệu và khối lượng công việc có thể được phân phối và xử lý trên nhiều node, giúp hệ thống dễ dàng mở rộng khi cần thiết.
  2. Hiệu suất cao: Các truy vấn tìm kiếm và phân tích có thể được thực hiện song song trên nhiều shard, giảm thời gian xử lý.
  3. Tính sẵn sàng và tin cậy: Replica shard đảm bảo dữ liệu luôn có sẵn ngay cả khi một node gặp sự cố, giúp hệ thống duy trì hoạt động liên tục.

Ví dụ, nếu một hệ thống xử lý các giao dịch tài chính và một node bị lỗi, các replica shard trên các node khác sẽ đảm bảo rằng các truy vấn và phân tích vẫn được thực hiện mà không bị gián đoạn.

4. Replication

Cơ chế sao chép dữ liệu (replication)

Replication trong Elasticsearch là quá trình tạo ra các bản sao (replica) của shard gốc (primary shard) để tăng tính sẵn sàng và độ tin cậy của dữ liệu. Mỗi shard có thể có một hoặc nhiều replica, và các replica này được phân phối trên các node khác nhau trong cluster.

Tầm quan trọng của replication trong việc đảm bảo tính sẵn sàng và độ tin cậy

Replication đảm bảo rằng dữ liệu luôn có sẵn và hệ thống vẫn hoạt động ngay cả khi một hoặc nhiều node gặp sự cố. Bằng cách lưu trữ các bản sao của dữ liệu trên nhiều node, Elasticsearch có thể:

  • Giảm thiểu thời gian chết: Nếu một node chứa primary shard bị lỗi, các replica shard trên các node khác có thể nhanh chóng thay thế vai trò của nó, đảm bảo rằng dữ liệu vẫn truy cập được.
  • Cải thiện độ tin cậy: Dữ liệu không bị mất mát nếu xảy ra sự cố phần cứng hoặc phần mềm trên một node.

Cách thức hoạt động của replication trong việc xử lý lỗi

Khi một node bị lỗi hoặc mất kết nối, cơ chế replication của Elasticsearch sẽ tự động đảm bảo tính sẵn sàng của dữ liệu bằng cách thực hiện các bước sau:

  1. Phát hiện lỗi: Master node giám sát trạng thái của các node trong cluster và nhanh chóng phát hiện khi có node bị lỗi.
  2. Tái phân phối shard: Master node sẽ tái phân phối các primary shard từ node bị lỗi sang các node khác có replica shard, chuyển một trong các replica shard thành primary shard mới.
  3. Đồng bộ hóa dữ liệu: Hệ thống sẽ đồng bộ hóa lại dữ liệu giữa các node để đảm bảo rằng các replica shard mới được tạo ra nếu cần, giữ cho số lượng replica luôn đủ theo cấu hình ban đầu.

Ví dụ, trong một hệ thống theo dõi log file, nếu một node chứa primary shard gặp sự cố, các replica shard trên các node khác sẽ đảm nhận vai trò của primary shard, đảm bảo rằng hệ thống vẫn có thể tiếp tục nhận và xử lý các log mới mà không bị gián đoạn.

5.Giao Diện RESTful

Giới thiệu về API RESTful của Elasticsearch

Elasticsearch cung cấp một giao diện API RESTful mạnh mẽ để tương tác với dữ liệu. API này sử dụng các phương thức HTTP tiêu chuẩn như GET, POST, PUT, DELETE, giúp các nhà phát triển dễ dàng tích hợp và quản lý dữ liệu trong Elasticsearch.

Các thao tác cơ bản (CRUD) thông qua API

  1. Create (Tạo): Sử dụng phương thức POST để thêm tài liệu mới vào index.

    • Ví dụ: POST /index_name/_doc/ với dữ liệu tài liệu trong phần thân của yêu cầu.
  2. *Read (Đọc): *Sử dụng phương thức GET để truy vấn và lấy dữ liệu.

    • Ví dụ: GET /index_name/_doc/document_id để lấy thông tin của một tài liệu cụ thể.
  3. Update (Cập nhật): Sử dụng phương thức PUT hoặc POST để cập nhật tài liệu.

    • Ví dụ: POST /index_name/_update/document_id với dữ liệu cập nhật trong phần thân của yêu cầu.
  4. Delete (Xóa): Sử dụng phương thức DELETE để xóa tài liệu khỏi index.

    • Ví dụ: DELETE /index_name/_doc/document_id để xóa một tài liệu cụ thể.

Lợi ích của việc sử dụng API RESTful trong việc tương tác với dữ liệu

1.Dễ sử dụng: Các phương thức HTTP quen thuộc giúp dễ dàng thực hiện các thao tác với dữ liệu.

  1. Khả năng tích hợp: Dễ dàng tích hợp Elasticsearch với các ứng dụng khác nhờ giao diện RESTful phổ biến.

  2. Tính linh hoạt: Cho phép thực hiện các truy vấn phức tạp và các thao tác dữ liệu khác một cách hiệu quả.

  3. Khả năng mở rộng: API RESTful hỗ trợ các thao tác trên quy mô lớn, giúp quản lý và phân tích lượng dữ liệu lớn một cách hiệu quả.

Ví dụ, một ứng dụng thương mại điện tử có thể sử dụng API RESTful của Elasticsearch để tìm kiếm sản phẩm, cập nhật thông tin giá cả, và xóa các sản phẩm đã hết hàng, tất cả đều thông qua các yêu cầu HTTP đơn giản.

6. Kết Luận

Tóm tắt lại những điểm nổi bật của kiến trúc Elasticsearch

Kiến trúc của Elasticsearch bao gồm các thành phần chính như cluster, node, index, shard và replication, mỗi thành phần đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất, tính sẵn sàng và độ tin cậy của hệ thống.

Những lợi ích mà kiến trúc này mang lại cho người dùng và doanh nghiệp

  1. Hiệu suất cao: Khả năng xử lý và tìm kiếm dữ liệu nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu tìm kiếm thời gian thực.
  2. Tính sẵn sàng và tin cậy: Dữ liệu được sao chép và phân phối qua nhiều node, giảm thiểu nguy cơ mất mát dữ liệu và thời gian chết.
  3. Khả năng mở rộng: Dễ dàng mở rộng khi lượng dữ liệu tăng, giúp hệ thống linh hoạt và thích ứng với nhu cầu phát triển.
  4. Dễ sử dụng và tích hợp: Giao diện API RESTful giúp việc tích hợp Elasticsearch vào các ứng dụng khác trở nên dễ dàng và hiệu quả.

Lời khuyên và tài liệu tham khảo cho những ai muốn tìm hiểu sâu hơn

Để hiểu rõ hơn và tận dụng tối đa các khả năng của Elasticsearch, bạn nên:

  1. Tham khảo tài liệu chính thức: Trang web của Elasticsearch cung cấp tài liệu chi tiết và các hướng dẫn thực hành tốt nhất.
  2. Tham gia các khóa học và hội thảo: Có nhiều khóa học trực tuyến và hội thảo giúp bạn nắm vững các khái niệm và kỹ thuật nâng cao.
  3. Tham gia cộng đồng: Các diễn đàn và nhóm người dùng Elasticsearch là nơi tốt để trao đổi kinh nghiệm và nhận sự hỗ trợ từ những người đã có kinh nghiệm.

Tài liệu tham khảo

Bình luận

Bài viết tương tự

- vừa được xem lúc

Elasticsearch là gì ?

. Lời nói đầu. Elasticsearch là gì .

0 0 35

- vừa được xem lúc

Backup và Restore Elasticsearch snapshot với AWS S3 trong Kubernetes

Ở công ty mình vừa có mấy task devops liên quan đến scaling, clustering Elasticsearch nên viết lại đề phòng sau này cần dùng. Có một task là chuyển dữ liệu từ single-node Elasticsearch cũ lên cluster mới.

0 0 50

- vừa được xem lúc

Reindex Elasticsearch data with zero downtime

Elasticsearch là một search engine tuyệt vời cho mọi dự án muốn áp dụng chức năng search cho sản phẩm của mình, với những tính năng như là near-realtime search, auto-complete, suggestion,.... Cùng với đó là lợi thế kiến trúc distributed search system, có thể dễ dàng scaling, failing handle. Khi muốn

0 0 40

- vừa được xem lúc

Fork you ElasticSearch! How Open Source Works

ElasticSearch recently dropped its open-source licensing strategy, prompting AWS to fork it. Learn how "Open Source" actually works and how companies profit from it.

0 0 48

- vừa được xem lúc

Tìm hiểu Text và Keyword trong Elasticsearch

Giới thiệu. Khi mình mới bắt đầu tìm hiểu về Elasticsearch mình không nghĩ rằng giữa kiểu dữ liệu Text và Keyword có sự khác nhau nhưng khi vào dự án thực tế mình mới nhận ra được sự khác biệt giữa 2

0 0 140

- vừa được xem lúc

Tìm hiểu và cài đặt Elasticsearch

Elasticsearch là gì. Elasticsearch cung cấp công cụ tìm tiếm và phân tích gần như là thời gian thực, áp dụng với mọi kiểu dữ liệu - văn bản có cấu trúc hoặc phi cấu trúc, số, thông tin địa lý.

0 0 114