- vừa được xem lúc

Phần 6: Robot Framework ( Dictionary , Thư viện DateTime )

0 0 27

Người đăng: Thuong Hoang

Theo Viblo Asia

Đây là bài cuối của phần cơ bản Robot Framework , Mình sẽ giới thiệu nốt phần dictionary và 1 ít thư viện Datetime mà mình hay dùng )

Ngoài ra còn khá nhiều các thư viện khác có thể sử dụng liên quan tới tạo atuto cho API và Web , Mình sẽ làm chuỗi viết auto cho API ở các chuỗi bài sau :

Copy Dictionary: tạo 1 dictionary mới có items được copy từ dictionary truyền vào

tham số: dictionary, deepcopy

T01 - Copy Dictionary ${a} Create Dictionary key=3 value=4 ${dic}= Copy Dictionary ${a} log to console ${dic}

Dictionaries Should Be Equal: Fail nếu 2 dictionary không giống nhau

tham số: dict1, dict2, msg=None, values=True

T02 - Dictionaries Should Be Equal ${a} Create Dictionary key=3 value=4 ${b} Create Dictionary value=4 key=3 Dictionaries Should Be Equal ${a} ${b} ${b} Create Dictionary value=4 key=1 Dictionaries Should Be Equal ${a} ${b} msg=dictionary a khac dictionary b Dictionaries Should Be Equal ${a} ${b} msg=dictionary a khac dictionary b values=False

Dictionary Should Contain Item: kiểm tra key và value có tương ứng và tồn tại trong dictionary ko, ko có trả về Fail Tham số: dictionary, key, value, msg=None


T03 - Dictionary Should Contain Item ${a} Create Dictionary key=3 value=4 Dictionary Should Contain Item ${a} key 3

Dictionary Should Contain Key: Fail nếu key không thuộc dictionary Tham số: dictinary, key, msg=None

T04 - Dictionary Should Contain Key ${a} Create Dictionary key=3 value=4 Dictionary Should Contain Key ${a} key

Dictionary Should Contain Sub Dictionary: Fail nếu thành phần dict 2 không thuộc dict1

tham số: dict1, dict2, msg=None, values=true

T05 - Dictionary Should Contain Sub Dictionary ${a} Create Dictionary 3=3 4=4 5=5 ${b} Create Dictionary 4=4 4=4 Dictionary Should Contain Sub Dictionary ${a} ${b}

Dictionary Should Contain Value: kiểm tra dictionary có chứa value truyền vào, Fail khi dictionary ko tồn tại value

tham số: dictionary, value, msg=None

T06 - Dictionary Should Contain Value ${a} Create Dictionary key=3 value=4 Dictionary Should Contain Value ${a} 4 

Dictionary Should Not Contain Key: Fail nếu key tồn tại trong dictionary

Tham số: dictionary, key, msg=None

T07 - Dictionary Should Not Contain Key ${a} Create Dictionary key=3 value=4 Dictionary Should Not Contain Key ${a} value1

Dictionary Should Not Contain Value: Fail nếu trong dictionary tồn tại value tham số: dictionary, value, msg=None


T09 - Dictionary Should Not Contain Value ${a} Create Dictionary key=3 value=4 Dictionary Should Not Contain Value ${a} 6

Get Dictionary Items: chuyển các items trong dictionary về thành List

tham số: Dictionary , sort_keys= true

T10 - Get Dictionary Items ${a} Create Dictionary key=3 value=4 ${unsorted} = Get Dictionary Items ${a} sort_keys=False log to console ${unsorted}

Get Dictionary Keys: trả về danh sách keys của dictionary dưới dạng list tham số: dictionary , sort_keys = True

T11 - Get Dictionary Keys ${a} Create Dictionary key=3 value=4 ${unsorted} = Get Dictionary Keys ${a} sort_keys=True log to console ${unsorted}

Get Dictionary Values: trả về danh sách values của dictionary dưới dạng list tham số: dictionary, sort_keys=True

T12 - Get Dictionary Values ${a} Create Dictionary key=3 value=4 ${unsorted} = Get Dictionary Values ${a} sort_keys=True log to console ${unsorted}

Get From Dictionary: trả về value tương ứng với key

tham số: dictionary, key

T13 - Get From Dictionary ${a} Create Dictionary key=3 value=4 ${unsorted} = Get From Dictionary ${a} key log to console ${unsorted}

Keep In Dictionary: giữ lại items tương ứng với key xóa tất cả items khác

Tham số: dictionry, * keys

T14 - Keep In Dictionary ${a} Create Dictionary key=3 value=4 Keep In Dictionary ${a} key log to console ${a}

Log Dictionary: hiển thị size và nội dung của dictionary theo level truyền vào

tham số: dictionary, level=INFO ( level có TRACE, DEBUG, INFO) Pop From Dictionary: trả về value tương ứng với key, đồng thời xóa items tương ứng ra khỏi dictionary

T15 - Pop From Dictionary ${a} Create Dictionary key=3 value=4 ${b}= Pop From Dictionary ${a} key log to console ${b} log to console ${a}

Remove From Dictionary: xóa items khỏi dictionary dựa vào key

tham số: dictionary, * key

T16 - Remove From Dictionary ${a} Create Dictionary key=3 value=4 Remove From Dictionary ${a} key log to console ${a}

Set To Dictionary: đưa cặp key values vào dictionary, trường hợp key tồn tại trong dictionary rồi thì sẽ thay thế value cũ bằng value mới

tham số: dictionary, * key_value_paris, ** items


T17 - Set To Dictionary ${a} Create Dictionary key=3 value=4 Set To Dictionary ${a} key=value second=${2} log to console ${a}

** DateTime**

  • Thư viện hỗ trợ tạo và chuyển dổi cho dạng date vào time

Get Current Date: trả về thời gian hiện tại theo time zone local hoặc UTC

tham số: time_zone=local, increment=0, result_format=timestamp, exclude_millis=False trong đó: increment: số time được tăng để add vào kết quả, result_format: sử dụng để hiển thị kết quả, exclude_millis: cho phép làm tròn ở milis

result_format: trong đó các định dạng timestamp, date_format sẽ theo format ( YYYY-MM-DD hh:mm:ss.mil) hoặc có thể truyền dịnh dạng đầu vào

T01 - Get Current Date ${date} = Get Current Date log to console ${date} ${date} = Get Current Date UTC log to console ${date} ${date} = Get Current Date increment=02:30:00 log to console ${date} ${date} = Get Current Date UTC - 5 hours log to console ${date} ${date} = Get Current Date result_format=datetime log to console ${date} log to console ${date.year} log to console ${date.month} ${date} = Get Current Date result_format=datetime log to console ${date} ${date} = Get Current Date result_format=%d-%m-%Y %H:%M:%S log to console ${date}

Add Time To Date: cho phép cộng thêm time vào ngày

tham số: date, time, result_format=timestamp, exclude_millis=FALSE, date_format = None trong đó date hỗ trợ các dạng: timestamp, custom timestamp, python datetime, epoch time time: hỗ trợ number, time string time string: days, day, d hours, hour, h minutes, minute, mins, min, m seconds, second, secs, sec, s milliseconds, millisecond, millis, ms

T02 - Add Time To Date ${date} = Add Time To Date 2014-05-28 12:05:03.111 7 days log to console ${date} ${date} = Add Time To Date 2014-05-28 12:05:03.111 1 hour 2 minutes 3 seconds log to console ${date}

Add Time To Time: cho phép add time vào time khác

tham số: time1, time2, result_format=number, exclude_millis=False


T03 - Add Time To Time ${time} = Add Time To Time 1 minute 42 Should Be Equal ${time} ${102} ${time} = Add Time To Time 3 hours 5 minutes 01:02:03 timer exclude_millis=yes Should Be Equal ${time} 04:07:03

Convert Date: cho phép convert date sang các định dạng khác nhau

tham số: date, result_format= timestamp, exclude_milis=False, date_format=None

T04 - Convert Date ${date} = Convert Date 20140528 12:05:03.111 log to console ${date} ${date} = Convert Date ${date} epoch log to console ${date} ${date} = Convert Date 5.28.2014 12:05 exclude_millis=yes date_format=%m.%d.%Y %H:%M log to console ${date}

Convert Time: cho phép convert giữa các time format

tham số: time, result_format=number, exclude_millis=False

Time hỗ trợ các định dạng : number, time string

T05 - Convert Time ${time} = Convert Time 10 seconds log to console ${time} ${time} = Convert Time 1:00:01 verbose log to console ${time} ${time} = Convert Time ${3661.5} timer exclude_milles=yes log to console ${time}

Subtract Date From Date: trừ lượng date từ date

tham số: date1, date2, result_format=number, exclude_milis=False,date1_format=None, date2_format=None

T06 - Subtract Date From Date ${time} = Subtract Date From Date 2014-05-28 12:05:52 2014-05-28 12:05:10 log to console ${time} ${time} = Subtract Date From Date 2014-05-28 12:05:52 2014-05-27 12:05:10 verbose log to console ${time}

Subtract Time From Date: trừ lượng time từ date

tham số: date, time, result_format=timestamp , exclude_millis=False, date_format=None

T07 - Subtract Time From Date ${date} = Subtract Time From Date 2014-06-04 12:05:03.111 7 days log to console ${date} ${date} = Subtract Time From Date 2014-05-28 13:07:06.115 1 hour 2 minutes 3 seconds log to console ${date}

Subtract Time From Time: thực hiện trừ time cho time

tham số: time1, time2, result_format=number, exclude_millis=False

T08 - Subtract Time From Date ${time} = Subtract Time From Time 00:02:30 100 log to console ${time} ${time} = Subtract Time From Time ${time} 1 minute log to console ${time}

Bình luận

Bài viết tương tự

- vừa được xem lúc

Phần 5: Robot Framework : Collections keyword làm việc với List

Collections:. . Thư viện chứa các keyword xử lý List và Dictionary. Thực hiện import library để dùng thư viện này: Library Collections.

0 0 29

- vừa được xem lúc

Phần 4: Thư viện của Robot Framework, Builth

Link Tham khảo trên trang này nhé : https://robotframework.org/robotframework/. Robot Framework có rất nhiều thư viện hỗ trợ phục vụ cho việc test. .

0 0 36

- vừa được xem lúc

Phần 3. Các kiến thức cơ bản trong robot framework như vòng lặp for, dictionary ...

Vòng lặp For. bạn có các cách sử dụng vòng lặp for trong robot framework như sau:. TC01 - For example. Log to console .

0 0 43

- vừa được xem lúc

Phần 2: Robot Framework (Giới thiệu qua về các cấu trúc viết kịch bản cách khai báo biến trong robot framework )

Hi Lại là Mình đây, tiếp tục với chuỗi bài robot framework. Chúng ta sẽ bắt đầu từ cấu trúc khi viết kịch bản test bằng robot framework :.

0 0 148

- vừa được xem lúc

Phần 1: Tổng quan về Robot Framework

Loạt bài này mình sẽ giới thiệu cho các bạn về automation test, cũng như cách cài đặt và và viết thử một số testcase tự động bằng robot framework nhé. => Nó chỉ đơn giản là một testing framework được

0 0 139

- vừa được xem lúc

Phần 7: Robot Framework - Cách tạo test case auto làm việc với API

Bài này mình sẽ hướng dẫn các bạn viết robot để test API đơn giản. Mình dùng Mountebank để giả lập service chứa API cần test ( các bạn đọc lại bài Mountebank link: https://viblo.

0 0 42