Nếu bạn đang triển khai theo mô hình Agile (Scrum, Kanban hoặc hybrid), thì cách đánh giá hiệu suất dự án sẽ khác so với mô hình truyền thống Waterfall. Thay vì chỉ tập trung vào tiến độ và ngân sách, Agile hướng tới giá trị sản phẩm, khả năng thích nghi và hiệu quả nhóm.
Dưới đây là hướng dẫn tích hợp Agile KPIs theo chuẩn thực hành từ PMI kết hợp với kinh nghiệm thực tiễn từ các tài liệu như A Practical Guide to Using Agile, Scrum and Kanban và Lean and Agile Project Management:
✅ 1. Các Nhóm KPI Chính trong Agile
🎯 A. KPI về Kết quả Sản phẩm
KPI |
Mục đích |
Ghi chú |
Business Value Delivered |
Đo lường giá trị kinh doanh thực sự mang lại sau mỗi Sprint |
Dựa trên tính năng, doanh thu hoặc lợi ích định lượng |
Customer Satisfaction Score (CSAT) |
Đánh giá mức độ hài lòng của người dùng cuối |
Được thu thập định kỳ qua khảo sát |
Defect Density |
Tỷ lệ lỗi/1000 dòng code hoặc lỗi/sprint |
Dùng để đánh giá chất lượng sản phẩm |
🕒 B. KPI về Tốc độ và Hiệu suất Nhóm
KPI |
Mục đích |
Ghi chú |
Velocity (Scrum) |
Số điểm story team hoàn thành mỗi sprint |
Được dùng để dự báo tiến độ |
Cycle Time (Kanban) |
Thời gian trung bình để hoàn thành 1 đơn vị công việc |
Giúp xác định bottlenecks |
Lead Time |
Từ lúc yêu cầu phát sinh đến khi hoàn thành |
Liên quan đến trải nghiệm người dùng |
Team Happiness Index |
Đo lường mức độ hài lòng của team sau mỗi iteration |
Có thể dùng công cụ như Niko-Niko hoặc khảo sát nội bộ |
🔁 C. KPI về Quá trình và Cải tiến
KPI |
Mục đích |
Ghi chú |
Escaped Defects |
Lỗi lọt ra ngoài production |
Phản ánh hiệu quả QA, CI/CD |
Sprint Burndown Rate |
Theo dõi công việc còn lại trong sprint |
Biểu đồ burndown cần được cập nhật hàng ngày |
Work in Progress (WIP) |
Kiểm soát số lượng task đang thực hiện |
Giảm WIP giúp tăng luồng giá trị (flow) |
🔧 2. Cách Tích Hợp KPIs vào Quản lý Agile
📌 A. Thiết lập từ Sprint Planning
- Chọn 2–4 KPI trọng yếu phù hợp mục tiêu Sprint.
- Đặt ngưỡng "OKRs" nhỏ: ví dụ, Velocity ≥ 40, Burndown đạt 90% task planned.
📌 B. Theo dõi và cập nhật trong Daily Scrum / Stand-up
- Đặt KPI lên bảng Trello, Jira, Azure DevOps hoặc Excel.
📌 C. Đánh giá trong Sprint Retrospective
- Nhóm tự đánh giá: “Chúng ta có thực sự tạo ra giá trị không?” – kết hợp KPI và cảm nhận.
📌 D. Tổng hợp báo cáo trong Agile Release Planning
- Dùng các chỉ số này để điều chỉnh phạm vi, lộ trình (roadmap) và tốc độ phát triển phù hợp.
📊 3. Mẫu Dashboard Agile KPIs (gợi ý cấu trúc bảng)
Sprint |
Velocity |
Cycle Time |
Defect Rate |
CSAT (%) |
Notes |
Sprint 1 |
38 |
3.4 ngày |
2 lỗi/Sprint |
82% |
QA thiếu automation |
Sprint 2 |
42 |
2.8 ngày |
1 lỗi/Sprint |
87% |
Sprint ổn định hơn |
Bạn có thể tạo dashboard này bằng Excel, Google Sheets hoặc tích hợp trực tiếp trong Jira Dashboard hoặc Power BI.