- vừa được xem lúc

Những kiến thức cơ bản về SQL? #5

0 0 16

Người đăng: Thống PM

Theo Viblo Asia

Ràng Buộc Dữ Liệu (Data Constraints) trong SQL

Trong SQL, ràng buộc dữ liệu là một khía cạnh quan trọng đối với việc quản lý cơ sở dữ liệu. Chúng định nghĩa các quy tắc và hạn chế về giá trị dữ liệu có thể được lưu trữ trong bảng và cơ sở dữ liệu. Ràng buộc dữ liệu giúp đảm bảo tính toàn vẹn, độ chính xác và an toàn của dữ liệu trong hệ thống.

Dưới đây là một số ràng buộc dữ liệu phổ biến trong SQL:

1. Primary Key Constraint (Ràng Buộc Khóa Chính)

Ràng buộc khóa chính xác định một hoặc nhiều cột trong bảng làm khóa chính (primary key). Khóa chính là một giá trị duy nhất cho mỗi dòng dữ liệu và không thể là giá trị null. Ràng buộc này đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu trong bảng.

Ví dụ:

CREATE TABLE Students ( StudentID INT PRIMARY KEY, FirstName VARCHAR(50), LastName VARCHAR(50)
);

2. Foreign Key Constraint (Ràng Buộc Khóa Ngoại)

Ràng buộc khóa ngoại định nghĩa một mối quan hệ giữa hai bảng. Nó xác định rằng một cột trong bảng (khóa ngoại) tham chiếu đến khóa chính của bảng khác. Ràng buộc này đảm bảo tính nhất quán và liên kết giữa các bảng dữ liệu.

Ví dụ:

CREATE TABLE Orders ( OrderID INT PRIMARY KEY, CustomerID INT, OrderDate DATE, FOREIGN KEY (CustomerID) REFERENCES Customers(CustomerID)
);

3. Data Type Constraint (Ràng Buộc Kiểu Dữ Liệu)

Ràng buộc kiểu dữ liệu xác định loại dữ liệu mà một cột có thể chứa. Nó đảm bảo rằng các giá trị được lưu trữ trong cột phải tuân theo kiểu dữ liệu đã định.

Ví dụ:

CREATE TABLE Employees ( EmployeeID INT, FirstName VARCHAR(50), LastName VARCHAR(50), BirthDate DATE, Salary DECIMAL(10, 2)
);

4. Check Constraint (Ràng Buộc Giới Hạn)

Ràng buộc giới hạn xác định một điều kiện hoặc biểu thức mà giá trị trong cột phải tuân theo. Nếu giá trị không thỏa mãn điều kiện, nó sẽ không được chấp nhận trong bảng.

Ví dụ:

CREATE TABLE Products ( ProductID INT, ProductName VARCHAR(100), UnitPrice DECIMAL(10, 2) CHECK (UnitPrice >= 0), QuantityInStock INT CHECK (QuantityInStock >= 0)
);

5. NULL Constraint (Ràng Buộc Null)

Ràng buộc null xác định liệu một cột có thể chứa giá trị null hay không. Nếu một cột không chứa giá trị null, nó sẽ yêu cầu một giá trị không null trong mỗi dòng.

Ví dụ:

CREATE TABLE Customers ( CustomerID INT PRIMARY KEY, FirstName VARCHAR(50) NOT NULL, LastName VARCHAR(50) NOT NULL, Email VARCHAR(100)
);

6. Default Constraint (Ràng Buộc Giá Trị Mặc Định)

Ràng buộc giá trị mặc định xác định giá trị mặc định cho một cột trong trường hợp không có giá trị nào được cung cấp trong lúc thêm dữ liệu. Nếu một cột có ràng buộc giá trị mặc định, nó sẽ tự động được gán giá trị mặc định khi không có giá trị nào được chỉ định.

Ví dụ:

CREATE TABLE Students ( StudentID INT PRIMARY KEY, FirstName VARCHAR(50), LastName VARCHAR(50), AdmissionYear INT DEFAULT 2023
);

Trong ví dụ này, nếu không có năm nhập học nào được cung cấp, giá trị mặc định sẽ là 2023.

7. Unique Constraint (Ràng Buộc Unique)

Ràng buộc unique đảm bảo rằng các giá trị trong một cột cụ thể không được trùng lặp. Nó đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu trong cột.

Ví dụ:

CREATE TABLE Employees ( EmployeeID INT PRIMARY KEY, SocialSecurityNumber VARCHAR(11) UNIQUE, FirstName VARCHAR(50), LastName VARCHAR(50)
);

Trong ví dụ này, mỗi Social Security Number phải là duy nhất trong bảng nhân viên.

Ràng buộc giá trị mặc định và ràng buộc unique là hai phần quan trọng khác của SQL để đảm bảo tính toàn vẹn và độ chính xác của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của bạn. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.

Tại sao Ràng Buộc Dữ Liệu Quan Trọng?

Ràng buộc dữ liệu là một phần quan trọng của việc thiết kế cơ sở dữ liệu vì chúng đảm bảo tính toàn vẹn và độ chính xác của dữ liệu. Chúng ngăn chặn dữ liệu không hợp lệ hoặc không mong muốn từ được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng quản lý thông tin quan trọng như hệ thống quản lý khách hàng, hệ thống thanh toán và nhiều ứng dụng khác.

Tóm lại, ràng buộc dữ liệu là một khía cạnh quan trọng của SQL để đảm bảo tính toàn vẹn và độ chính xác của cơ sở dữ liệu, đồng thời giúp kiểm soát và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.

Bình luận

Bài viết tương tự

- vừa được xem lúc

Giới thiệu Stored Procedure trong SQL Server

Stored Procedure là 1 phần không thể thiếu của SQL Server. Chúng có thể hỗ trợ rất nhiều cho lập trình và cấu hình cơ sở dữ liệu.

0 0 164

- vừa được xem lúc

sử dụng index trong sql query

Index là một trong những yếu tố quan trọng nhất góp phần vào việc nâng cao hiệu suất của cơ sở dữ liệu. Index trong SQL tăng tốc độ của quá trình truy vấn dữ liệu bằng cách cung cấp phương pháp truy xuất nhanh chóng tới các dòng trong các bảng, tương tự như cách mà mục lục của một cuốn sách giúp bạn

0 0 193

- vừa được xem lúc

Hướng dẫn sửa lỗi không cài được SQL Server

Hôm qua do yêu cầu môn học, mình có cài lại Microsoft SQL Server. Trước đó mình có cài rồi, nhưng rồi lâu không dùng nên gỡ ra cho nhẹ máy. Bây giờ có dịp cần nên mình mới cài lại. Chi tiết lỗi mình gặp phải.

0 0 134

- vừa được xem lúc

Bạn nên tránh sử dụng Soft Delete khi có thể, và đây là lý do tại sao

Con người luôn luôn mắc sai lầm. Vì vậy, việc "lo xa" trước mọi tình huống xấu nhất chưa bao giờ là thừa.

0 0 140

- vừa được xem lúc

Sử dụng trigger trong SQL qua ví dụ cơ bản.

Trigger là gì . Cú pháp của Trigger. CREATE TRIGGER tên_trigger ON tên_bảng. FOR {DELETE, INSERT, UPDATE}.

0 0 161

- vừa được xem lúc

Khác biệt giữa khóa chính và khóa ngoại trong SQL

Các khoá chính và khóa ngoại là hai loại ràng buộc có thể được sử dụng để thực thi toàn vẹn dữ liệu trong các bảng SQL Server và đây là những đối tượng cơ sở dữ liệu quan trọng. Trong bài này, tôi muố

0 0 149