- vừa được xem lúc

Word2Vec Deep Dive: Hé Lộ Cơ Chế Hoạt Động Của CBOW (Continuous Bag-of-Words) 🧐

0 0 6

Người đăng: Long Nguyễn Thành

Theo Viblo Asia

Ở bài viết trước, chúng ta đã cùng nhau vén bức màn bí ẩn về Word Embedding và giới thiệu Word2Vec - bộ công cụ mạnh mẽ để tạo ra các vector từ ý nghĩa. Word2Vec nổi bật với hai kiến trúc chính: CBOW (Continuous Bag-of-Words)Skip-gram.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào CBOW. Đúng như tên gọi "Bag-of-Words" (Túi Từ), CBOW hoạt động dựa trên ý tưởng cốt lõi: dự đoán một từ mục tiêu (target word) dựa trên các từ xung quanh nó (context words). Hãy tưởng tượng bạn đang chơi trò điền từ vào chỗ trống – bạn nhìn vào các từ trước và sau chỗ trống để đoán ra từ còn thiếu. CBOW làm điều tương tự, nhưng ở quy mô lớn và với sự trợ giúp của mạng nơ-ron!

CBOW Hoạt Động Như Thế Nào? Từng Bước Một!

Hãy cùng lấy một ví dụ đơn giản để hình dung:

Câu: "chú mèo ngồi trên chiếc chiếu"

Giả sử chúng ta muốn học embedding cho từ "ngồi" (từ mục tiêu) và chúng ta chọn cửa sổ ngữ cảnh (context window) có kích thước là 2 (nghĩa là lấy 2 từ bên trái và 2 từ bên phải).

  1. Xác định Ngữ cảnh (Context Window):

    • Với từ mục tiêu là "ngồi" và cửa sổ kích thước 2, các từ ngữ cảnh sẽ là: "chú", "mèo", "trên", "chiếc".
    • CBOW xem xét các từ này như một "túi" - thứ tự của chúng trong cửa sổ không quá quan trọng đối với bước tiếp theo.
    Ngữ cảnh: [chú, mèo, ____ , trên, chiếc] ---> Dự đoán: ngồi
    

    Image

    CBOW - Context Window!
  2. Biểu diễn Đầu vào (Input Representation):

    • Mỗi từ trong ngữ cảnh ("chú", "mèo", "trên", "chiếc") ban đầu được biểu diễn bằng vector one-hot (như đã đề cập ở bài trước). Tuy nhiên, mục tiêu thực sự là sử dụng vector nhúng (embedding vectors) hiện tại của các từ này (có thể được khởi tạo ngẫu nhiên hoặc từ bước huấn luyện trước đó).
    • Giả sử chúng ta có các vector embedding v('chú'), v('mèo'), v('trên'), v('chiếc').
  3. Tổng hợp Vector Ngữ cảnh (Aggregated Context Vector):

    • Đây là bước then chốt của CBOW! Các vector nhúng của các từ ngữ cảnh được kết hợp lại thành một vector duy nhất. Cách phổ biến nhất là lấy trung bình cộng các vector này.
    • vector_ngữ_cảnh_trung_bình = (v('chú') + v('mèo') + v('trên') + v('chiếc')) / 4
    • Vector trung bình này đại diện cho thông tin ngữ nghĩa tổng hợp từ các từ xung quanh.
  4. Kiến trúc Mạng Nơ-ron (Shallow Neural Network):

    • CBOW sử dụng một mạng nơ-ron nông (thường chỉ có một lớp ẩn).
    • Lớp Input: Nhận đầu vào là vector_ngữ_cảnh_trung_bình.
    • Lớp Ẩn (Hidden Layer): Thực hiện một phép biến đổi tuyến tính trên vector đầu vào. Ma trận trọng số W kết nối lớp Input và lớp Ẩn chính là ma trận embedding đầu vào mà chúng ta muốn học (hoặc tinh chỉnh). Kích thước của lớp ẩn này chính là số chiều của embedding (ví dụ: 300 chiều).
    • Lớp Output: Có số nơ-ron bằng với kích thước từ điển. Lớp này, với ma trận trọng số W', sẽ cố gắng dự đoán ra từ mục tiêu ("ngồi"). Hàm Softmax thường được sử dụng ở lớp này để tạo ra một phân phối xác suất trên toàn bộ từ điển, cho biết xác suất mỗi từ là từ mục tiêu cần dự đoán.

    Iamge

    CBOW - Kiến trúc Mạng Nơ-ron
  5. Mục tiêu Huấn luyện (Training Objective):

    • Mục tiêu là tối đa hóa xác suất dự đoán đúng từ mục tiêu ("ngồi") dựa trên vector ngữ cảnh trung bình. Nói cách khác, chúng ta muốn xác suất P("ngồi" | "chú", "mèo", "trên", "chiếc") là cao nhất.
    • Điều này thường được thực hiện bằng cách tối thiểu hóa hàm mất mát (loss function), ví dụ như Cross-Entropy Loss, giữa phân phối xác suất dự đoán và vector one-hot của từ mục tiêu thực tế.
  6. Tối ưu hóa (Optimization):

    • Quá trình huấn luyện sử dụng thuật toán lan truyền ngược (Backpropagation) và tối ưu hóa dựa trên gradient (như Stochastic Gradient Descent - SGD) để cập nhật các trọng số WW' (chính là các word embeddings chúng ta cần!).
    • Quan trọng: Như đã đề cập ở bài trước, việc tính toán Softmax trên toàn bộ từ điển rất tốn kém. Đây là lúc kỹ thuật như Negative Sampling phát huy tác dụng, giúp tăng tốc độ huấn luyện lên đáng kể bằng cách đơn giản hóa việc tính toán ở lớp Output.
  7. Thu hoạch Embeddings:

    • Sau khi huấn luyện xong, ma trận trọng số W (kết nối vector ngữ cảnh trung bình tới lớp ẩn) chứa các word embedding chất lượng cao mà chúng ta mong muốn. Mỗi hàng (hoặc cột, tùy cách triển khai) của ma trận này tương ứng với vector embedding cho một từ trong từ điển.

Ưu và Nhược Điểm Của CBOW

Giống như mọi công cụ, CBOW cũng có những điểm mạnh và điểm yếu riêng:

Ưu điểm:

  • Tốc độ huấn luyện: Thường nhanh hơn Skip-gram, đặc biệt trên các bộ dữ liệu lớn, vì nó xử lý nhiều từ ngữ cảnh cùng lúc và chỉ cần dự đoán một từ mục tiêu.
  • Hiệu quả với từ phổ biến: Do lấy trung bình ngữ cảnh, CBOW có xu hướng hoạt động tốt hơn trong việc biểu diễn các từ xuất hiện thường xuyên.

Nhược điểm:

  • Kém hiệu quả với từ hiếm: Việc lấy trung bình có thể "làm loãng" thông tin, khiến mô hình khó học được biểu diễn tốt cho các từ ít xuất hiện trong ngữ cảnh.
  • Mất thông tin thứ tự: Cơ chế "Bag-of-Words" bỏ qua thứ tự của các từ trong cửa sổ ngữ cảnh, điều này có thể quan trọng trong một số trường hợp.
  • Nhạy cảm với kích thước cửa sổ: Hiệu suất có thể bị ảnh hưởng bởi việc chọn kích thước cửa sổ ngữ cảnh. Quá nhỏ thì thiếu thông tin, quá lớn thì có thể bị nhiễu bởi các từ không liên quan.
  • Khó khăn với từ đa nghĩa (Polysemy): Việc lấy trung bình ngữ cảnh cũng khiến CBOW gặp khó khăn trong việc phân biệt các nghĩa khác nhau của cùng một từ.
  • Yêu cầu kho ngữ liệu lớn: Để học được embedding tốt, CBOW (và Word2Vec nói chung) cần một lượng lớn dữ liệu văn bản đa dạng.

Kết Luận

CBOW (Continuous Bag-of-Words) là một kiến trúc thanh lịch và hiệu quả trong bộ công cụ Word2Vec, giúp chúng ta tạo ra các vector nhúng (word embeddings) bằng cách học dự đoán một từ mục tiêu dựa trên thông tin tổng hợp từ các từ ngữ cảnh xung quanh nó. Mô hình này hoạt động đặc biệt nhanh chóng và hiệu quả trên các tập dữ liệu lớn, đồng thời tạo ra các biểu diễn tốt cho những từ ngữ phổ biến.

Tuy nhiên, như đã phân tích, việc lấy trung bình vector ngữ cảnh khiến CBOW có thể gặp khó khăn trong việc nắm bắt sắc thái của những từ hiếm gặp và bỏ qua thông tin về thứ tự từ trong ngữ cảnh.

Bên cạnh CBOW, Word2Vec còn cung cấp một kiến trúc quan trọng khác là Skip-gram. Hoạt động theo logic ngược lại, Skip-gram sử dụng một từ mục tiêu duy nhất để cố gắng dự đoán nhiều từ trong cửa sổ ngữ cảnh của nó. Cách tiếp cận này thường tỏ ra hiệu quả hơn trong việc học các biểu diễn chất lượng cao cho cả những từ hiếm và có khả năng nắm bắt các mối quan hệ ngữ nghĩa phức tạp tốt hơn, mặc dù có thể đòi hỏi thời gian huấn luyện lâu hơn so với CBOW.

Cả CBOW và Skip-gram, khi kết hợp với các kỹ thuật tối ưu hóa thông minh như Negative Sampling, đã cách mạng hóa cách chúng ta biểu diễn ngôn ngữ cho máy tính. Chúng cung cấp những phương pháp mạnh mẽ và tương đối đơn giản để "nhúng" ý nghĩa của từ vào không gian vector, tạo nền tảng vững chắc cho vô số ứng dụng NLP tiên tiến, từ phân tích tình cảm, dịch máy đến hệ thống hỏi đáp.

Việc lựa chọn giữa CBOW hay Skip-gram thường phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể của bạn: nếu ưu tiên tốc độ và hiệu quả cho từ phổ biến, CBOW là lựa chọn tốt; nếu cần chất lượng embedding cao hơn, đặc biệt cho từ hiếm, Skip-gram có thể phù hợp hơn.

Hy vọng qua bài viết này và bài viết trước, bạn đã có cái nhìn sâu sắc và rõ ràng hơn về cách Word Embedding và các kiến trúc như CBOW trong Word2Vec hoạt động, mở ra cánh cửa để khám phá sâu hơn thế giới kỳ diệu của Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên!

Bình luận

Bài viết tương tự

- vừa được xem lúc

Xác định ý định câu hỏi trong hệ thống hỏi đáp

Mục tiêu bài viết. Phân tích câu hỏi là pha đầu tiên trong kiến trúc chung của một hệ thống hỏi đáp, có nhiệm vụ tìm ra các thông tin cần thiết làm đầu vào cho quá trình xử lý của các pha sau (trích c

0 0 95

- vừa được xem lúc

Phân tích nội dung và tạo đám mây từ khóa (word cloud) từ đoạn văn bản tiếng Nhật

Chắc hẳn là khái niệm đám mây từ khóa (word cloud) đã không còn xa lạ gì trong thời đại thông tin số bùng nổ như ngày nay. Chúng ta thường thấy nó xuất hiện trên các bài báo, công cụ tìm kiếm, thể hiệ

0 0 206

- vừa được xem lúc

[NLP] Cải thiện Elasticsearch trong bài toán semantic search sử dụng phương pháp Sentence Embeddings

Elasticsearch. Elasticsearch là gì .

0 0 698

- vừa được xem lúc

Giới thiệu bài toán Tóm tắt Văn bản sử dụng mô hình LSTM-based Seq2seq và cơ chế Attention

Cuộc sống thời đại phát triển kéo theo lượng thông tin mỗi ngày một lớn, con người luôn bận rộn với những mục tiêu bản thân đề ra vì thế mà vấn đề thời gian luôn là nan giải đối với mỗi cá nhân chúng

0 0 280

- vừa được xem lúc

Tổng quan về Neural Machine Translation

Machine Translation là gì. Đơn giản như lúc ta bật google dịch lên rồi dịch câu tiếng Nhật: ’皆さん、おはようございます’。Ta được câu tiếng Việt là: "Chào buổi sáng tất cả mọi người".

0 0 90

- vừa được xem lúc

Xây dựng mô hình dịch máy cho cặp ngôn ngữ Nhật - Việt

Mở đầu. Dịch tự động hay còn gọi là dịch máy (tiếng Anh: machine translation) là một nhánh của xử lý ngôn ngữ tự nhiên thuộc phân ngành trí tuệ nhân tạo, nó là sự kết hợp giữa ngôn ngữ, dịch thuật v

0 0 320